Loading data. Please wait
Specifications for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 1: General; German version EN 806-1:2000
Số trang: 27
Ngày phát hành: 2001-04-00
Graphical symbols for diagrams - Part 2: Symbol elements, qualifying symbols and other symbols having general application (IEC 60617-2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60617-2 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 4: Basic passive components (IEC 60617-4:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60617-4 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 6: Production and conversion of electrical energy (IEC 60617-6:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60617-6 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4063 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; simplified representation of pipelines; part 1: general rules and orthogonal representation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6412-1 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drinking water supply systems; general (DVGW code of practice) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1988-1 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 1: General; German version EN 806-1:2000 + A1:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 806-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 1: General; German version EN 806-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 806-1 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |