Loading data. Please wait

DIN EN 806-1

Specifications for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 1: General; German version EN 806-1:2000 + A1:2001

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2001-12-00

Liên hệ
This technical rule gives as amendment to EN 806-1 a graphical symbol and an advice for the use of a security device against backflow of polluted water into the drinking water installation.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 806-1
Tên tiêu chuẩn
Specifications for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 1: General; German version EN 806-1:2000 + A1:2001
Ngày phát hành
2001-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 806-1 (2000-09), IDT * EN 806-1/A1 (2001-08), IDT * TS EN 806-1 (2009-04-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1988-1 (1988-12)
Drinking water supply systems; general (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-1
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-2 (1988-12)
Drinking water supply systems; materials, components, appliances, design and installation (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-2
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-2 Beiblatt 1 (1988-12)
Codes of practice for drinking water installations (TRWI); survey of standards and other codes of practice about materials, components and apparatus; DVGW code of practice
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-2 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-3 (1988-12)
Drinking water supply systems; pipe sizing (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-3
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-3 Beiblatt 1 (1988-12)
Codes of practice for drinking water installations (TRWI); examples for calculation; DVGW code of practice
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-3 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-4 (1988-12)
Drinking water supply systems; drinking water protection and drinking water quality control (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-4
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-5 (1988-12)
Drinking water supply systems; pressure boosting and reduction (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-5
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-7 (1988-12)
Drinking water supply systems; prevention of corrosion and scaling (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-7
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-8 (1988-12)
Drinking water supply systems; operation (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-8
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 2000 (2000-10)
Central drinking water supply - Guide lines regarding requirements for drinking water, planning, construction, operation and maintenance of plants - Technical rule of the DVGW
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 2000
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1717 (2001-05)
Protection against pollution of potable water installations and general requirements of devices to prevent pollution by backflow - Technical rule of the DVGW; German version EN 1717:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1717
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
23.060.01. Van nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 805 (2000-01)
Water supply - Requirements for systems and components outside buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 805
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 806-2 (1996-03)
Specifications for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 2: Design
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 806-2
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 806-3 (1996-07)
Specifications for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 3: Pipe sizing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 806-3
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1717 (2000-11)
Protection against pollution of potable water in water installations and general requirements of devices to prevent pollution by backflow
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1717
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
23.060.01. Van nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60617-2 (1996-06)
Graphical symbols for diagrams - Part 2: Symbol elements, qualifying symbols and other symbols having general application (IEC 60617-2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60617-2
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60617-4 (1996-07)
Graphical symbols for diagrams - Part 4: Basic passive components (IEC 60617-4:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60617-4
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60617-6 (1996-06)
Graphical symbols for diagrams - Part 6: Production and conversion of electrical energy (IEC 60617-6:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60617-6
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4063 (1998-09)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4063
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6412-1 (1989-10)
Technical drawings; simplified representation of pipelines; part 1: general rules and orthogonal representation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6412-1
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-3 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 3: Connections and related devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-3
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-4 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 4: Actuators and related devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-4
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-5 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 5: Measurement and control devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-5
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-6 (2000-11) * ISO 14617-21 * ISO 14617-22
Thay thế cho
DIN EN 806-1 (2001-04)
Specifications for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 1: General; German version EN 806-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 806-1
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 806-1/A1 (2001-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 806-1 (2001-04)
Specifications for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 1: General; German version EN 806-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 806-1
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 806-1/A1 (2001-04) * DIN EN 806-1 (1992-12)
Từ khóa
Building interior * Buildings * Constructions * Definitions * Design * Designations * Drinking water installations * General section * Graphic symbols * Installations * Operation * Planning * Potable water * Rules * Specification (approval) * Symbols * Technical rules * Terms * Water * Water pipelines * Water practice * Water supply * Drinking water
Số trang
27