Loading data. Please wait
Water heaters and water heating installations for drinking water and service water; corrosion protection on the water side by corrosion-resistant metallic materials; requirements and testing
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1988-10-00
Water heaters and water heating installations for drinking water and service water; requirements, marking, equipment and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4753-1 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials testing certificates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50049 |
Ngày phát hành | 1986-08-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals; Terminology; General concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50900-1 |
Ngày phát hành | 1982-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water heaters, water heating installations and storage water heaters for drinking water - Part 1: Tanks with a capacity of over 1000 l | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4753-1 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water heaters, water heating installations and storage water heaters for drinking water - Part 7: Tanks with a capacity of up to 1000 l, requirements relating to manufacture, thermal insulation and corrosion protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4753-7 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water heaters and water heating installations for drinking water and service water; corrosion protection on the water side by corrosion-resistant metallic materials; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4753-7 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water heaters, water heating installations and storage water heaters for drinking water - Part 1: Tanks with a capacity of over 1000 l | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4753-1 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water heaters, water heating installations and storage water heaters for drinking water - Part 7: Tanks with a capacity of up to 1000 l, requirements relating to manufacture, thermal insulation and corrosion protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4753-7 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |