Loading data. Please wait
Water heaters, water heating installations and storage water heaters for drinking water - Part 7: Tanks with a capacity of up to 1000 l, requirements relating to manufacture, thermal insulation and corrosion protection
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2011-11-00
Central heat-water-installations; terms and calculation-basis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4708-1 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Central heat-water-installations; rules for the determination of the water-heat-demand in dwelling-houses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4708-2 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Central heat-water-installations; rules for testing the efficiency of water-heaters in dwelling houses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4708-3 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water heaters, water heating installations and storage water heaters for drinking water - Part 1: Tanks with a capacity of over 1000 l | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4753-1 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water heaters, water heating installations and storage water heaters for drinking water - Part 3: Corrosion protection on the water side by enamelling and cathodic protection - Requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4753-3 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water heaters, water heating installations and storage water heaters for drinking water - Part 4: Corrosion protection on the water side by means of hot-setting resin-bonded tank linings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4753-4 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water heaters, water heating installations and storage water heaters for drinking water - Part 5: Corrosion protection on the water side by means of natural or synthetic rubber tank linings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4753-5 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 1: General requirements; German version EN 10028-1:2007+A1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10028-1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 2: Non-alloy and alloy steels with specified elevated temperature properties; German version EN 10028-2:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10028-2 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 3: Weldable fine grain steels, normalized; German version EN 10028-3:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10028-3 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 4: Nickel alloy steels with specified low temperature properties; German version EN 10028-4:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10028-4 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 5: Weldable fine grain steels, thermomechanically rolled; German version EN 10028-5:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10028-5 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 6: Weldable fine grain steels, quenched and tempered; German version EN 10028-6:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10028-6 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 7: Stainless steels; German version EN 10028-7:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10028-7 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 4: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for construction purposes; German version EN 10088-4:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10088-4 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 5: Technical delivery conditions for bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for construction purposes; German version EN 10088-5:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10088-5 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.60. Thép thanh 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents; German version EN 10204:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10204 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water heaters and water heating installations for drinking water and service water; requirements, marking, equipment and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4753-1 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water heaters and water heating installations for drinking water and service water; corrosion protection on the water side by corrosion-resistant metallic materials; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4753-7 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water heaters and water heating installations for drinking water and for service water - Part 8: Thermal insulation for water heaters with nominal capacity up to 1000 l - requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4753-8 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water heaters and water heating installations for drinking water and for service water - Part 8: Thermal insulation for water heaters with nominal capacity up to 1000 l - requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4753-8 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water heaters and water heating installations for drinking water and service water; corrosion protection on the water side by corrosion-resistant metallic materials; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4753-7 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water heaters and water heating installations for drinking water and service water; requirements, marking, equipment and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4753-1 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water Heating Installations for Drinking Water and Service Water; Design, Equipment and Testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4753-1 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water heaters, water heating installations and storage water heaters for drinking water - Part 7: Tanks with a capacity of up to 1000 l, requirements relating to manufacture, thermal insulation and corrosion protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4753-7 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |