Loading data. Please wait
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 4: Nickel alloy steels with specified low temperature properties; German version EN 10028-4:2009
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2009-09-00
Definition and classification of grades of steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10020 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 4: Nickel alloyed steels with specified low temperature properties; German version EN 10028-4:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10028-4 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 4: Nickel alloy steels with specified low temperature properties; German version EN 10028-4:2003, Corrigenda to DIN EN 10028-4:2003:09; German Version EN 10028-4:2003/AC:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10028-4 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 4: Nickel alloy steels with specified low temperature properties; German version EN 10028-4:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10028-4 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 4: Nickel alloyed steels with specified low temperature properties; German version EN 10028-4:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10028-4 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 4: Nickel alloyed steels with specified low temperature properties; German version EN 10028-4:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10028-4 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 4: Nickel alloy steels with specified low temperature properties; German version EN 10028-4:2003, Corrigenda to DIN EN 10028-4:2003:09; German Version EN 10028-4:2003/AC:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10028-4 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |