Loading data. Please wait

DIN EN 10028-4

Flat products made of steels for pressure purposes - Part 4: Nickel alloyed steels with specified low temperature properties; German version EN 10028-4:2003

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2003-09-00

Liên hệ
The project contains requirements for flat products for pressure vessels made from nickel-alloyed steels with specified low temperature properties.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10028-4
Tên tiêu chuẩn
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 4: Nickel alloyed steels with specified low temperature properties; German version EN 10028-4:2003
Ngày phát hành
2003-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10028-4 (2003-06), IDT * ISO 9328-4 (2004-08), MOD * TS EN 10028-4 (2005-11-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-1 (2000-04)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-1/A1 (2002-11)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 1: General requirements; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-1/A1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN EN 10028-4 (1994-11)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 4: Nickel alloyed steels with specified low temperature properties; German version EN 10028-4:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-4
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-4 (2001-01)
Thay thế bằng
DIN EN 10028-4 (2009-09)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 4: Nickel alloy steels with specified low temperature properties; German version EN 10028-4:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-4
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10028-4 (2009-09)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 4: Nickel alloy steels with specified low temperature properties; German version EN 10028-4:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-4
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-4 (2003-09)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 4: Nickel alloyed steels with specified low temperature properties; German version EN 10028-4:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-4
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-4 (1994-11)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 4: Nickel alloyed steels with specified low temperature properties; German version EN 10028-4:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-4
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-4 (2001-01) * DIN EN 10028-4 (1992-05) * DIN 17280 (1985-07) * DIN 17280 (1983-06)
Từ khóa
Alloy steels * Ambient temperatures * Chemical composition * Composition * Delivery conditions * Flat products * Flat rolled products * Grades * Heat treatment * Low-temperature steels * Marking * Materials * Mechanical properties * Metal sheets * Metals * Nickel alloys * Nickel steels * Pressure vessels * Product analysis * Production * Properties * Specification (approval) * Steel products * Steels * Testing * Tolerances (measurement)
Số trang
14