Loading data. Please wait

DIN EN 10028-4

Flat products made of steels for pressure purposes - Part 4: Nickel alloyed steels with specified low temperature properties; German version EN 10028-4:1994

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1994-11-00

Liên hệ
The document contains requirements for flat products for pressure vessels made from nickel-alloyed steels with specified low temperature properties.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10028-4
Tên tiêu chuẩn
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 4: Nickel alloyed steels with specified low temperature properties; German version EN 10028-4:1994
Ngày phát hành
1994-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10028-4 (1994-09), IDT * SN EN 10028-4 (1995), IDT * TS EN 10028-4 (1998-05-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-1 (1992-12)
Thay thế cho
DIN 17280 (1985-07) * DIN EN 10028-4 (1992-05)
Thay thế bằng
DIN EN 10028-4 (2003-09)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 4: Nickel alloyed steels with specified low temperature properties; German version EN 10028-4:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-4
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10028-4 (2009-09)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 4: Nickel alloy steels with specified low temperature properties; German version EN 10028-4:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-4
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-4 (2003-09)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 4: Nickel alloyed steels with specified low temperature properties; German version EN 10028-4:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-4
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-4 (1994-11)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 4: Nickel alloyed steels with specified low temperature properties; German version EN 10028-4:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-4
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-4 (1992-05) * DIN 17280 (1985-07) * DIN 17280 (1983-06)
Từ khóa
Alloy steels * Chemical composition * Composition * Delivery conditions * Flat products * Flat rolled products * Grades * Heat treatment * Low-temperature steels * Marking * Materials * Metal sheets * Metals * Nickel alloys * Nickel steels * Pressure vessels * Production * Specification (approval) * Steel products * Steels * Testing
Số trang
9