Loading data. Please wait
Electric water heater; closed instantaneous heater, characteristics of performance, tests
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1976-02-00
Electric water heater; closed instantaneous heater, characteristics of performance, terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 44851-2 |
Ngày phát hành | 1976-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Closed electrical instantaneous water heaters - Methods for measuring performance; German version EN 50193:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50193 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Closed electrical instantaneous water heaters - Methods for measuring performance; German version EN 50193:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50193 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric water heater; closed instantaneous heater, characteristics of performance, tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 44851-3 |
Ngày phát hành | 1976-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric instantaneous water heaters - Part 1: General requirements; German version EN 50193-1:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50193-1*VDE 0705-193-1 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |