Loading data. Please wait
Electric instantaneous water heaters - Part 1: General requirements; German version EN 50193-1:2013
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2013-11-00
Thermocouples -Part 1: Reference tables (IEC 60584-1:1995); German version EN 60584-1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60584-1 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermocouples - Part 2: Tolerances (IEC 60584-2:1982 + A1:1989); German version EN 60584-2:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60584-2 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General tolerances; tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications; identical with ISO 2768-1:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2768-1 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation (ISO 228-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 228-1 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Closed electrical instantaneous water heaters - Methods for measuring performance; German version EN 50193:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50193 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Closed electrical instantaneous water heaters - Methods for measuring performance; German version EN 50193:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50193 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric water heater; closed instantaneous heater, ratings, mounting dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 44851-1 |
Ngày phát hành | 1978-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric water heater; closed instantaneous heater, characteristics of performance, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 44851-4 |
Ngày phát hành | 1976-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric water heater; closed instantaneous heater, characteristics of performance, tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 44851-3 |
Ngày phát hành | 1976-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric water heater; closed instantaneous heater, characteristics of performance, terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 44851-2 |
Ngày phát hành | 1976-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric instantaneous water heaters - Part 1: General requirements; German version EN 50193-1:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50193-1*VDE 0705-193-1 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |