Loading data. Please wait

DIN 3377

Gas appliances; water heaters

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1980-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 3377
Tên tiêu chuẩn
Gas appliances; water heaters
Ngày phát hành
1980-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1988 (1962-01)
Drinking Water Pipe Installations on Premises; Technical Specifications for Installation and Operation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988
Ngày phát hành 1962-01-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3258-1 (1971-02) * DIN 3258-2 (1977-11) * DIN 3362-1 (1977-02) * DIN 3362-2 (1977-02) * DIN 3362-3 (1977-02) * DIN 3380 (1973-12) * DIN 3391 (1979-11) * DIN 3392 (1971-02) * DIN 3393-1 (1973-01) * DIN 3393-2 (1973-11) * DIN 3394-1 (1973-08) * DIN 3394-2 (1973-08) * DIN 3398-1 (1973-06) * DIN 3440 (1976-04) * DIN 4708-3 (1979-10) * DIN 4753-1 * DIN 4788-1 (1977-06) * DIN 4788-2 (1977-06) * DIN 4788-3 (1977-06) * DVGW G 260 (1973-01) * DVGW G 600 (1972-05) * TechArbmG (1968-06-24)
Thay thế cho
DIN 3377 (1972-08)
Thay thế bằng
DIN EN 89 (2001-02)
Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water (including Amendment A1:1999 + A2:2000); German version EN 89:1999 + A1:1999 + A2:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 89
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 89 (2007-06)
Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water; German version EN 89:1999 + A1:1999 + A2:2002 + A3:2006 + A4:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 89
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 89 (2001-02)
Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water (including Amendment A1:1999 + A2:2000); German version EN 89:1999 + A1:1999 + A2:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 89
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3377 (1980-02)
Gas appliances; water heaters
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3377
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 89 (2015-08)
Từ khóa
Burners * Canals * Chimneys * Combustion * Definitions * Gas appliances * Gas technology * Gases * Gas-powered devices * Heat exchangers * Instantaneous water heaters * Marking * Materials * Potable water * Pressure control * Safety devices * Safety engineering * Specification (approval) * Storage water heaters * Temperature * Temperature controllers * Temperature measurement * Thermocouples * Water heaters * Fuel gases * Sewers * Pressure regulators * Efficiency * Drinking water * Freedom from holes * Ducts * Testing * Connection links * Temperature limiters * Water tanks * Bodies * Tightness * Supplies of water * Temperature regulators * Gas connections * Impermeability * Control systems * Channels * Density * Safety requirements * Overheating protection * Stores * Combustion quality * Equilibrium * Design * Heating time * Heat requirement * Water temperature
Số trang
12