Loading data. Please wait

DIN EN 89

Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water (including Amendment A1:1999 + A2:2000); German version EN 89:1999 + A1:1999 + A2:2000

Số trang: 66
Ngày phát hành: 2001-02-00

Liên hệ
The document deals with safety requirements, energy conservation and fitness of purpose of gasfired storage water heaters for sanitary use.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 89
Tên tiêu chuẩn
Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water (including Amendment A1:1999 + A2:2000); German version EN 89:1999 + A1:1999 + A2:2000
Ngày phát hành
2001-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 89 (1999-10), IDT * EN 89/A1 (1999-10), IDT * EN 89/A2 (2000-08), IDT * TS EN 89 (2008-01-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 88 (1991-06)
Pressure governors for gas appliances for inlet pressures up to 200 mbar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 88
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 125 (1991-06)
Flame supervision devices for gas burning appliances; thermo-electric flame supervision devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 125
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 126 (1995-02)
Multifunctional controls for gas burning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 126
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 161 (1991-06)
Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 161
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 23.060.10. Van cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 298 (1993-10)
Automatic gas burner control systems for gas burners and gas burning appliances with or without fans
Số hiệu tiêu chuẩn EN 298
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 437 (1993-11)
Test gases; test pressures; appliance categories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 437
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 23166 (1993-12)
Codes for the representation of names of countries (ISO 3166:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23166
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60479-2*CEI/TR 60479-2 (1987)
Effects of current passing through the human body. Part 2 : Special aspects. Chapter 4: Effects of alternating current with frequencies above 100 Hz. Chapter 5: Effects of special waveforms of current. Chapter 6: Effects of unidirectional single impulse currents of short duration
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60479-2*CEI/TR 60479-2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (2000-09)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 262 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Selected sizes for screws, bolts and nuts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 262
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 274 (1975-11)
Copper tubes of circular section; Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 274
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 301 (1981-05)
Zinc alloy ingots intended for casting
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 301
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166 (1993-12)
Codes for the representation of names of countries
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 13-13 (1983-10) * DIN EN 1057 (1996-05) * DIN EN 1774 (1997-11) * DIN EN 60335-2-14 (2000-11) * DIN ISO 228-1 (1994-12) * DIN VDE 0800-1 (1989-05) * DIN VDE 0800-2 (1985-07) * EN 549 (1994-11) * prEN 1487 (1999-10) * prEN 1490 (1999-10) * EN 2999-1 * prEN 50165 (1996-11) * ISO 7005
Thay thế cho
DIN 3377 (1980-02)
Gas appliances; water heaters
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3377
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 89 (1992-10) * DIN EN 89/A1 (1993-06) * DIN EN 89/A2 (1996-08)
Thay thế bằng
DIN EN 89 (2007-06)
Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water; German version EN 89:1999 + A1:1999 + A2:2002 + A3:2006 + A4:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 89
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 89 (2007-06)
Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water; German version EN 89:1999 + A1:1999 + A2:2002 + A3:2006 + A4:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 89
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 89 (2001-02)
Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water (including Amendment A1:1999 + A2:2000); German version EN 89:1999 + A1:1999 + A2:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 89
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3377 (1980-02)
Gas appliances; water heaters
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3377
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 89 (2015-08) * DIN EN 89/A2 (1996-08) * DIN EN 89/A1 (1993-06) * DIN EN 89 (1992-10)
Từ khóa
Adjusting elements * Atmospheric * Burners * Combustion air * Construction requirements * Control * Control systems * Definitions * Density * Electrical safety * Equipment safety * Fitness for purpose * Functional capability * Functions * Gas technology * Gaseous fuels * Gases * Gas-fired * Gas-powered devices * Heat * Heat exchangers * Heating equipment * Hot-water central heating * Industrial heat-water-installations * Marking * Materials * Operational safety * Protection against electric shocks * Protection devices * Safety * Safety devices * Safety requirements * Sanitary * Sanitary facilities * Specification (approval) * Storage * Storage water heaters * Temperature * Testing * Tightness * Use * Ventilators * Warm water supply * Water heaters * Wind protective equipment * Operatability * Impermeability * Freedom from holes
Số trang
66