Loading data. Please wait

DIN EN 12897

Water supply - Specification for indirectly heated unvented (closed) storage water heaters; German version EN 12897:2006

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2006-09-00

Liên hệ
This European standard specifies requirements for design, materials, construction and performance for indirectly heated, unvented (closed) hot water storage vessels and units intended for connection to a water supply at a pressure between 0.5 and 10 bar. The standard specifies the use of control and safety devices designed to prevent the stored drinking water operating temperature from reaching 100 °C.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 12897
Tên tiêu chuẩn
Water supply - Specification for indirectly heated unvented (closed) storage water heaters; German version EN 12897:2006
Ngày phát hành
2006-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12897 (2006-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4753-4 (1994-10)
Water heaters and water heating installations for drinking water and service water - Part 4: Corrosion protection on the water side by means of hot-setting, duroplastic coating materials; requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4753-4
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4753-5 (1994-10)
Water heaters and water heating installations for drinking water and service water - Part 5: Corrosion protection on the water side by means of foil coating made from natural or synthetic rubber; requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4753-5
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4753-9 (1990-09)
Water heaters and water heating installations for drinking water and service water; corrosion protection on the water side by means of thermoplastic coating materials; requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4753-9
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4800 (1980-10)
Double-wall water heaters with two fixed steel covers for vertical and horizontal application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4800
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4801 (1980-10)
Single-wall water heaters with cover to be unscrewed, of steel
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4801
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4802 (1980-10)
Single-wall water heaters with neck, of steel
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4802
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4803 (1980-10)
Double-wall water heaters with cover to be unscrewed, of steel
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4803
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4804 (1980-10)
Double-wall water heaters with neck, of steel
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4804
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4805-1 (1980-10)
Connections for heatingapparatus for electric water heaters in central heating systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4805-1
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4805-2 (1980-10)
Connections for heatingapparatus for water heaters in central heating systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4805-2
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 806-1 (2000-09)
Specifications for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 806-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 806-1/A1 (2001-08)
Specifications for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 1: General; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 806-1/A1
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 806-2 (2005-03)
Specification for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 2: Design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 806-2
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 806-3 (2006-04)
Specifications for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 3: Pipe sizing - Simplified method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 806-3
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1487 (2000-03)
Building valves - Hydraulic safety groups - Tests and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1487
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1488 (2000-03)
Building valves - Expansion groups - Tests and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1488
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1489 (2000-03)
Building valves - Pressure safety valves - Tests and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1489
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1490 (2000-03)
Building valves - Combined temperature and pressure relief valves - Tests and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1490
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1491 (2000-03)
Building valves - Expansion valves - Tests and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1491
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1567 (1999-10)
Building valves - Water pressure reducing valves and combination water pressure reducing valves - Requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1567
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1717 (2000-11)
Protection against pollution of potable water in water installations and general requirements of devices to prevent pollution by backflow
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1717
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
23.060.01. Van nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60379 (2004-02)
Methods for measuring the performance of electric storage water-heaters for household purposes (IEC 60379:1987, modifiziert)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60379
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* 89/106/EWG*89/106/EEC*89/106/CEE (1988-12-21)
Council directive of 21 December 1988 on the approximation of laws, regulations and administrative provisions of the Member States relating to construction products (89/106/EEC)
Số hiệu tiêu chuẩn 89/106/EWG*89/106/EEC*89/106/CEE
Ngày phát hành 1988-12-21
Mục phân loại 91.010.10. Khía cạnh luật pháp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13203 Reihe
Thay thế cho
DIN 4753-1 (1988-03)
Water heaters and water heating installations for drinking water and service water; requirements, marking, equipment and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4753-1
Ngày phát hành 1988-03-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4753-8 (1996-12)
Water heaters and water heating installations for drinking water and for service water - Part 8: Thermal insulation for water heaters with nominal capacity up to 1000 l - requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4753-8
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4753-11 (1990-02)
Water heaters and hot water systems for drinking and service water; indirect heat exchangers; requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4753-11
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12897 (1997-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN V 4753-8 (1996-12)
Water heaters and water heating installations for drinking water and for service water - Part 8: Thermal insulation for water heaters with nominal capacity up to 1000 l - requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4753-8
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4753-1 (1988-03)
Water heaters and water heating installations for drinking water and service water; requirements, marking, equipment and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4753-1
Ngày phát hành 1988-03-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4753-1 (1980-10)
Water Heating Installations for Drinking Water and Service Water; Design, Equipment and Testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4753-1
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12897 (2006-09)
Water supply - Specification for indirectly heated unvented (closed) storage water heaters; German version EN 12897:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12897
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12897 (1997-08) * DIN 4753-8 (1994-12) * DIN 4753-8 (1989-11) * DIN 4753-1 (1986-02)
Từ khóa
Above-ground containers * Chemical composition * Commissioning * Construction materials * Constructions * Containers * Corrosion protection * Definitions * Design * Drinking water supply * Drinking water tanks * Hygiene * Instructions for use * Maintenance * Marking * Materials * Mechanical properties * Operating instructions * Operation * Planning * Potable water * Protection devices * Repairs * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Storage * Storage water heaters * Surveillance (approval) * Tanks (containers) * Technical documents * Testing * Warm water * Water * Water chambers * Water heaters * Water practice * Water storage * Water storage tanks * Water supply * Water tanks * Waterproofness * Drinking water * Tanks * Watertightness
Số trang
28