Loading data. Please wait

EN 806-2

Specification for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 2: Design

Số trang: 54
Ngày phát hành: 2005-03-00

Liên hệ
This document gives recommendations, and specifies requirements, on the design of potable water installations within buildings and for pipework outside buildings but within the premises (see EN 806-1) and applies to new installations, alterations and repairs.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 806-2
Tên tiêu chuẩn
Specification for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 2: Design
Ngày phát hành
2005-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 806-2 (2005-06), IDT * BS EN 806-2 (2005-04-27), IDT * NF P41-020-2 (2005-11-01), IDT * SN EN 806-2 (2005-10), IDT * OENORM EN 806-2 (2005-07-01), IDT * PN-EN 806-2 (2005-06-15), IDT * SS-EN 806-2 (2005-07-11), IDT * UNE-EN 806-2 (2005-09-07), IDT * TS EN 806-2 (2009-04-09), IDT * UNI EN 806-2:2008 (2008-08-06), IDT * STN EN 806-2 (2005-10-01), IDT * CSN EN 806-2 (2005-10-01), IDT * DS/EN 806-2 (2005-08-26), IDT * NEN-EN 806-2:2005 en (2005-05-01), IDT * SFS-EN 806-2:en (2005-09-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 26 (1997-01)
Gas-fired instaneous water heaters for sanitary uses production, fitted with atmospheric burners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 89 (1999-10)
Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 89
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 625 (1995-09)
Gas-fired central heating boilers - Specific requirements for the domestic hot water operation of combination boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn EN 625
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 805 (2000-01)
Water supply - Requirements for systems and components outside buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 805
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 806-1 (2000-09)
Specifications for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 806-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1254-1 (1998-01)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 1: Fittings with ends for capillary soldering or capillary brazing to copper tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1254-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1254-2 (1998-01)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 2: Fittings with compression ends for use with copper tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1254-2
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1254-3 (1998-01)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 3: Fittings with compression ends for use with plastics pipes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1254-3
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1254-4 (1998-01)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 4: Fittings combining other end connections with capillary or compression ends
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1254-4
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1254-5 (1998-01)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 5: Fittings with short ends for capillary brazing to copper tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1254-5
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1452-1 (1999-06)
Plastics piping systems for water supply - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1452-1
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1452-2 (1999-06)
Plastics piping systems for water supply - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1452-2
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1452-3 (1999-06)
Plastics piping systems for water supply - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 3: Fittings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1452-3
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1452-5 (1999-06)
Plastics piping systems for water supply - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 5: Fitness for purpose of the system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1452-5
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1452-7 (2000-12)
Plastics piping systems for water supply - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 7: Guidance for the assessment of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1452-7
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1487 (2000-03)
Building valves - Hydraulic safety groups - Tests and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1487
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1717 (2000-11)
Protection against pollution of potable water in water installations and general requirements of devices to prevent pollution by backflow
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1717
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
23.060.01. Van nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10226-1 (2004-07)
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads - Part 1: Taper external threads and parallel internal threads; Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10226-1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10240 (1997-12)
Internal and/or external protective coatings for steel tubes - Specification for hot dip galvanized coatings applied in automatic plants
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10240
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10242 (1994-11)
Threaded pipe fitting in malleable cast iron
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10242
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10284 (2000-03)
Malleable cast iron fittings with compression ends for polyethylene (PE) piping systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10284
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12201-1 (2003-03)
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12201-1
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12201-2 (2003-03)
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12201-2
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12201-3 (2003-03)
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12201-3
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12201-5 (2003-03)
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 5: Fitness for purpose of the system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12201-5
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 12201-7 (2003-08)
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 7: Guidance for the assessment of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 12201-7
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12502-1 (2004-12)
Protection of metallic materials against corrosion - Guidance on the assessment of corrosion likelihood in water distribution and storage systems - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12502-1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác
77.060. Ăn mòn kim loại
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12502-2 (2004-12)
Protection of metallic materials against corrosion - Guidance on the assessment of corrosion likelihood in water distribution and storage systems - Part 2: Influencing factors for copper and copper alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12502-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác
77.060. Ăn mòn kim loại
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 545 (2002-06) * prEN 806-3 (2003-06) * EN 973 (2002-08) * EN 1057 (1996-04) * prEN 1254-7 (2004-03) * EN 1488 (2000-03) * EN 1489 (2000-03) * EN 1490 (2000-03) * EN 1491 (2000-03) * EN 10255 (2004-08) * EN 12842 (2000-03) * prEN 14743 (2003-07) * EN 29453 (1993-11) * EN 60730-2-8 (2002-05) * EN ISO 6509 (1995-02) * EN ISO 15874-1 (2003-12) * EN ISO 15874-2 (2003-12) * EN ISO 15874-3 (2003-12) * EN ISO 15874-5 (2003-12) * EN ISO 15877-1 (2003-12) * EN ISO 15877-2 (2003-12) * EN ISO 15877-3 (2003-12) * EN ISO 15877-5 (2003-12) * CEN ISO/TS 15877-7 (2003-12)
Thay thế cho
prEN 806-2 (2004-10)
Specifications for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 2: Design
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 806-2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 806-2 (2005-03)
Specification for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 2: Design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 806-2
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 806-2 (2004-10)
Specifications for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 2: Design
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 806-2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 806-2 (2002-04)
Specifications for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 2: Design
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 806-2
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 806-2 (1996-03)
Specifications for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 2: Design
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 806-2
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cleaning * Commissioning * Components * Design data * Draw-off taps * Drinking water installations * Drinking water lines * Drinking water supply * Energy conservations * Excess pressures * Fire extinguishers * Fluid equipment components * Indoor lines * Inspection * Materials * Measuring instruments * Noise control (acoustic) * Operating conditions * Pipe couplings * Pipeline installations * Pipelines * Pipes * Pipework systems * Piping * Planning * Plastic pipelines * Potable water * Pressure gauges * Pressure increases * Protective measures * Rinsing * Safety engineering * Safety measures * Safety valves * Service installations in buildings * Specification (approval) * Testing * Thermal insulation * Treatment * Valves * Vessels * Warm water supply * Water * Water heaters * Water meters * Water pipelines * Water practice * Water reduction * Water supply * Water supply (buildings) * Water supply installations * Water treatment * Water-supply meters * Drinking water * Purification * Preparation * Apparatus * Energy economics
Số trang
54