Loading data. Please wait
CEN/TS 12201-7Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 7: Guidance for the assessment of conformity
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2003-08-00
| Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 1: General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12201-1 |
| Ngày phát hành | 2003-03-00 |
| Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12201-2 |
| Ngày phát hành | 2003-03-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12201-3 |
| Ngày phát hành | 2003-03-00 |
| Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 4: Valves | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12201-4 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 5: Fitness for purpose of the system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12201-5 |
| Ngày phát hành | 2003-03-00 |
| Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 |
| Ngày phát hành | 1999-11-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3951 |
| Ngày phát hành | 1989-09-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 7: Guidance for the assessment of conformity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prCEN/TS 12201-7 |
| Ngày phát hành | 2002-06-00 |
| Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 7: Guidance for the assessment of conformity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 12201-7 |
| Ngày phát hành | 2003-08-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 7: Assessment of conformity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12201-7 |
| Ngày phát hành | 1997-06-00 |
| Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |