Loading data. Please wait
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 7: Assessment of conformity
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-06-00
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12201-1 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 5: Fitness for purpose of the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12201-5 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for certification bodies operating product certification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45011 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for certification bodies operating quality system certification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45012 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics materials for pipes and fittings for pressure applications - Classification and designation - Overall service (design) coefficient (ISO 12162:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12162 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3951 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 7: Guidance for the assessment of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prCEN/TS 12201-7 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 7: Guidance for the assessment of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 12201-7 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 7: Assessment of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12201-7 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |