Loading data. Please wait
prEN 12201-1Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-10-00
| Plastics piping systems - Thermoplastics pipes - Determination of resistance to internal pressure at constant temperature | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 921 |
| Ngày phát hành | 1994-11-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Classification of thermoplastic materials in pipe form based on the resistance against internal hydrostatic pressure; material designation and calculations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 32162 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
| Ngày phát hành | 1973-04-00 |
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics; determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1133 |
| Ngày phát hành | 1991-03-00 |
| Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Polyolefin pipes and fittings; Determination of carbon black content by calcination and pyrolysis; Test method and basic specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6964 |
| Ngày phát hành | 1986-12-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 1: General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12201-1 |
| Ngày phát hành | 2000-01-00 |
| Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping systems for water supply, and for drainage and sewerage under pressure - Polyethylene (PE) - Part 1: General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12201-1 |
| Ngày phát hành | 2011-09-00 |
| Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 1: General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12201-1 |
| Ngày phát hành | 2003-03-00 |
| Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 1: General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12201-1 |
| Ngày phát hành | 2002-07-00 |
| Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 1: General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12201-1 |
| Ngày phát hành | 2000-01-00 |
| Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 1: General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12201-1 |
| Ngày phát hành | 1995-10-00 |
| Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |