Loading data. Please wait

EN 921

Plastics piping systems - Thermoplastics pipes - Determination of resistance to internal pressure at constant temperature

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 921
Tên tiêu chuẩn
Plastics piping systems - Thermoplastics pipes - Determination of resistance to internal pressure at constant temperature
Ngày phát hành
1994-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50921:1994*SABS EN 921:1994 (2002-02-05)
Plastics piping systems - Thermoplastics pipes - Determination of resistance to internal pressure at constant temperature
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50921:1994*SABS EN 921:1994
Ngày phát hành 2002-02-05
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 921 (1995-01), IDT * BS EN 921 (1995-06-15), IDT * BS 2782-11 Method 1127P (1997-08-15), NEQ * NF T54-025 (1995-03-01), IDT * SN EN 921 (1995), IDT * OENORM EN 921 (1995-02-01), IDT * PN-EN 921 (1998-10-21), IDT * SS-EN 921 (1995-01-05), IDT * UNE-EN 921 (1995-12-11), IDT * TS 5439 (1988-02-02), NEQ * STN EN 921+AC (1997-04-01), IDT * CSN EN 921 +AC (1997-02-01), IDT * DS/EN 921+AC (1995-09-15), IDT * NEN-EN 921:1995 en (1995-01-01), IDT * SABS EN 921:1994 (2002-02-05), IDT * SFS-EN 921:en (2001-07-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 496
Thay thế cho
prEN 921 (1994-03)
Plastics piping systems; thermoplastics pipes; determination of resistance to internal pressure at constant temperature
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 921
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 1167-1 (2006-02)
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids - Determination of the resistance to internal pressure - Part 1: General method (ISO 1167-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1167-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1167-2 (2006-02)
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids - Determination of the resistance to internal pressure - Part 2: Preparation of pipe test pieces (ISO 1167-2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1167-2
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1167-3 (2007-11)
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids - Determination of the resistance to internal pressure - Part 3: Preparation of components (ISO 1167-3:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1167-3
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1167-4 (2007-11)
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids - Determination of the resistance to internal pressure - Part 4: Preparation of assemblies (ISO 1167-4:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1167-4
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 1167-4 (2007-11)
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids - Determination of the resistance to internal pressure - Part 4: Preparation of assemblies (ISO 1167-4:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1167-4
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1167-3 (2007-11)
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids - Determination of the resistance to internal pressure - Part 3: Preparation of components (ISO 1167-3:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1167-3
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1167-2 (2006-02)
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids - Determination of the resistance to internal pressure - Part 2: Preparation of pipe test pieces (ISO 1167-2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1167-2
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1167-1 (2006-02)
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids - Determination of the resistance to internal pressure - Part 1: General method (ISO 1167-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1167-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 921 (1994-11)
Plastics piping systems - Thermoplastics pipes - Determination of resistance to internal pressure at constant temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 921
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 921 (1994-03)
Plastics piping systems; thermoplastics pipes; determination of resistance to internal pressure at constant temperature
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 921
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 921 (1992-10)
Plastics piping systems; thermoplastics pipes; determination of resistance to internal pressure at constant temperature
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 921
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Compression testing * Constant * Creep internal pressure proof tests * Determination * Internal pressure * Internal pressure load * Methods * Pipelines * Pipes * Piping system * Plastic pipelines * Plastic pipes * Plastics * Pressure behaviour * Pressure resistance * Pressure tests * Resistance * Temperature * Testing * Thermoplastic polymers * Water pressure * Plastic tubes * Procedures * Processes
Số trang