Loading data. Please wait

EN 12201-1

Plastics piping systems for water supply, and for drainage and sewerage under pressure - Polyethylene (PE) - Part 1: General

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2011-09-00

Liên hệ
This part of EN 12201 specifies the general aspects of polyethylene (PE) pressure piping systems (mains and service pipes) for buried or above ground applications, intended for the conveyance of water for human consumption, raw water prior to treatment, drainage and sewerage under pressure, vacuum sewer systems, and water for other purposes. NOTE 1 For PE components intended for the conveyance of water intended for human consumption and raw water prior to treatment attention is drawn to Clause 5 of this European Standard. Components manufactured for water for other purposes, drainage and sewerage may not be suitable for water supply for human consumption. It also specifies the test parameters for the test methods referred to in this standard. In conjunction with Parts 2 to 5 of EN 12201, it is applicable to PE pipes, fittings, valves, their joints and to joints with components of other materials intended to be used under the following conditions: a) allowable operating pressure, PFA, up to 25 bar; b) an operating temperature of 20 °C as a reference temperature; c) buried in the ground; d) sea outfalls; e) laid in water; f) above ground, including pipes suspended below bridges. - NOTE 2 For applications operating at constant temperatures greater than 20 °C and up to 40 °C, see Annex A. EN 12201 (all parts) covers a range of allowable operating pressures and gives requirements concerning colours and additives. NOTE 3 It is the responsibility of the purchaser or specifier to make the appropriate selections from these aspects, taking into account their particular requirements and any relevant national guidance or regulations and installation practices or codes.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12201-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics piping systems for water supply, and for drainage and sewerage under pressure - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Ngày phát hành
2011-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T54-063-1*NF EN 12201-1 (2011-11-01), IDT
Plastics piping systems for water supply, and for drainage and sewerage under pressure - Polyethylene (PE) - Part 1 : general
Số hiệu tiêu chuẩn NF T54-063-1*NF EN 12201-1
Ngày phát hành 2011-11-01
Mục phân loại 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12201-1 (2011-11), IDT * BS EN 12201-1 (2011-11-30), IDT * SN EN 12201-1 (2011-12), IDT * OENORM EN 12201-1 (2012-03-01), IDT * PN-EN 12201-1 (2011-10-18), IDT * PN-EN 12201-1 (2012-11-28), IDT * SS-EN 12201-1 (2011-09-12), IDT * UNE-EN 12201-1 (2012-05-03), IDT * UNI EN 12201-1:2012 (2012-04-12), IDT * STN EN 12201-1 (2012-04-01), IDT * CSN EN 12201-1 (2012-03-01), IDT * DS/EN 12201-1 (2011-10-28), IDT * NEN-EN 12201-1:2011 en (2011-09-01), IDT * SFS-EN 12201-1 (2013-04-12), IDT * SFS-EN 12201-1:en (2012-04-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12099 (1997-05)
Plastics piping systems - Polyethylene piping materials and components - Determination of volatile content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12099
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 472 (2001-07)
Plastics - Vocabulary (ISO 472:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 472
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1043-1 (2001-12)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1043-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1133 (2005-06)
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics (ISO 1133:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1133
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1167-1 (2006-02)
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids - Determination of the resistance to internal pressure - Part 1: General method (ISO 1167-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1167-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1167-2 (2006-02)
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids - Determination of the resistance to internal pressure - Part 2: Preparation of pipe test pieces (ISO 1167-2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1167-2
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1183-1 (2004-02)
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 1: Immersion method, liquid pyknometer method and titration method (ISO 1183-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1183-1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1183-2 (2004-07)
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 2: Density gradient column method (ISO 1183-2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1183-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12162 (2009-11)
Thermoplastics materials for pipes and fittings for pressure applications - Classification, designation and design coefficient (ISO 12162:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12162
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13477 (2008-03)
Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Determination of resistance to rapid crack propagation (RCP) - Small-scale steady-state test (S4 test) (ISO 13477:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13477
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13478 (2007-08)
Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Determination of resistance to rapid crack propagation (RCP) - Full-scale test (FST) (ISO 13478:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13478
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13479 (2009-09)
Polyolefin pipes for the conveyance of fluids - Determination of resistance to crack propagation - Test method for slow crack growth on notched pipes (ISO 13479:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13479
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15512 (2009-07)
Plastics - Determination of water content (ISO 15512:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15512
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 16871 (2003-05)
Plastics piping and ducting systems - Plastics pipes and fittings - Method for exposure to direct (natural) weathering (ISO 16871:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 16871
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6259-3 (1997-12)
Thermoplastic pipes - Determination of tensile properties - Part 3: Polyolefin pipes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6259-3
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6964 (1986-12)
Polyolefin pipes and fittings; Determination of carbon black content by calcination and pyrolysis; Test method and basic specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6964
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11413 (2008-12)
Plastics pipes and fittings - Preparation of test piece assemblies between a polyethylene (PE) pipe and an electrofusion fitting
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11413
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11414 (2009-02)
Plastics pipes and fittings - Preparation of polyethylene (PE) pipe/pipe or pipe/fitting test piece assemblies by butt fusion
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11414
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13953 (2001-09)
Polyethylene(PE) pipes and fittings - Determination of the tensile strengt and failure mode of test pieces from a butt-fused joint
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13953
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13954 (1997-12)
Plastics pipes and fittings - Peel decohesion test for polyethylene (PE) electrofusion assemblies of nominal outside diameter greater than or equal to 90 mm
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13954
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18553 (2002-03)
Method for the assessment of the degree of pigment or carbon black dispersion in polyolefin pipes, fittings and compounds
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18553
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12201-2 (2011-09) * EN 12201-3 (2011-09) * prEN 12201-4 (2010-05) * EN ISO 6259-1 (2001-10) * prEN ISO 9080 (2010-02) * ISO 11357-6 (2008-06) * 89/106/EWG (1988-12-21) * 98/83/EG (1998-11-03)
Thay thế cho
EN 12201-1 (2003-03)
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12201-1
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13244-1 (2002-12)
Plastics piping systems for buried and above-ground pressure systems for water of general purposes, drainage and sewerage - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13244-1
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12201-1 (2011-04)
Plastics piping systems for water supply, and for drainage and sewerage under pressure - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12201-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12201-1 (2003-03)
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12201-1
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13244-1 (2002-12)
Plastics piping systems for buried and above-ground pressure systems for water of general purposes, drainage and sewerage - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13244-1
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13244-1 (2002-06)
Plastics piping systems for buried and above-ground pressure systems for water of general purposes, drainage and sewerage - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13244-1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13244-1 (1998-04)
Plastics piping systems for buried and above-ground pressure systems for water of general purposes, drainage and sewerage - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13244-1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12201-1 (2011-09)
Plastics piping systems for water supply, and for drainage and sewerage under pressure - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12201-1
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12201-1 (2002-07)
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12201-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12201-1 (2000-01)
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12201-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12201-1 (1995-10)
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12201-1
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12201-1 (2011-04)
Plastics piping systems for water supply, and for drainage and sewerage under pressure - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12201-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12201-1 (2010-01)
Plastics piping systems for water supply, and for drainage and sewerage under pressure - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12201-1
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Buildings * Connections * Definitions * Delivery pipes (firefighting) * Discharges * Drainage * Drinking water lines * Drinking water supply * General conditions * General section * Inking * Materials * Overhead * PE * Pipe couplings * Pipe fittings * Pipelines * Pipes * Piping system * Plastic pipelines * Plastic pipes * Plastics * Polyethylene * Potable water * Pressure * Pressure pipes * Service water * Sewage * Sewer pipes * Sewers * Specification (approval) * Test parameter * Tolerances (measurement) * Underground * Water * Water pipelines * Water pipes * Water practice * Water supply * Welded joints * Plastic tubes * Drinking water * Junctions * Compounds * Joints
Số trang
19