Loading data. Please wait
Plastics piping systems for water supply, and for drainage and sewerage under pressure - Polyethylene (PE) - Part 1 : general
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2011-11-01
Plastics - Vocabulary (ISO 472:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 472 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1043-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes and fittings - Preparation of test piece assemblies between a polyethylene (PE) pipe and an electrofusion fitting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11413 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes and fittings - Preparation of polyethylene (PE) pipe/pipe or pipe/fitting test piece assemblies by butt fusion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11414 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of water content (ISO 15512:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15512 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |