Loading data. Please wait

EN ISO 15512

Plastics - Determination of water content (ISO 15512:1999)

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2003-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 15512
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Determination of water content (ISO 15512:1999)
Ngày phát hành
2003-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T51-176*NF EN ISO 15512 (2004-06-01), IDT
Plastics - Determination of water content
Số hiệu tiêu chuẩn NF T51-176*NF EN ISO 15512
Ngày phát hành 2004-06-01
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 15512 (2004-05), IDT * BS EN ISO 15512 (1999-10-15), IDT * ISO 15512 (1999-07), IDT * SN EN ISO 15512 (2004-03), IDT * OENORM EN ISO 15512 (2004-05-01), IDT * OENORM EN ISO 15512 (2003-06-01), IDT * PN-EN ISO 15512 (2005-10-28), IDT * SS-EN ISO 15512 (2003-12-05), IDT * UNE-EN ISO 15512 (2004-07-09), IDT * UNI EN ISO 15512:2004 (2004-10-01), IDT * STN EN ISO 15512 (2004-04-01), IDT * STN EN ISO 15512 (2004-11-01), IDT * CSN EN ISO 15512 (2004-06-01), IDT * DS/EN ISO 15512 (2004-01-14), IDT * NEN-EN-ISO 15512:2003 en (2003-12-01), IDT * SFS-EN ISO 15512:en (2004-05-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 62 (1999-02)
Plastics - Determination of water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 62
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 760 (1978-12)
Determination of water; Karl Fischer method (General method)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 760
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN ISO 960 (1997-11)
Plastics - Polyamides (PA) - Determination of water content (ISO 960:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 960
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 15512 (2003-03)
Plastics - Determination of water content (ISO 15512:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15512
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 15512 (2009-07)
Plastics - Determination of water content (ISO 15512:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15512
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 15512 (2014-09)
Plastics - Determination of water content (ISO 15512:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15512
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15512 (2009-07)
Plastics - Determination of water content (ISO 15512:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15512
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 960 (1997-11)
Plastics - Polyamides (PA) - Determination of water content (ISO 960:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 960
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15512 (2003-11)
Plastics - Determination of water content (ISO 15512:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15512
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 15512 (2003-03)
Plastics - Determination of water content (ISO 15512:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15512
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 960 (1997-03)
Plastics - Polyamides (PA) - Determination of water content (ISO 960:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 960
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15512 (2003-11)
Từ khóa
Determination * Determination of content * Evaporation * Extraction * Extraction methods of analysis * Granulates * Karl Fischer method * Manometric * Manometric method * Manometry * Physical testing * Plastics * Plastics products * Test equipment * Testing * Water * Water content
Số trang
18