Loading data. Please wait

EN ISO 15512

Plastics - Determination of water content (ISO 15512:2014)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2014-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 15512
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Determination of water content (ISO 15512:2014)
Ngày phát hành
2014-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T51-176*NF EN ISO 15512 (2014-11-29), IDT
Plastics - Determination of water content
Số hiệu tiêu chuẩn NF T51-176*NF EN ISO 15512
Ngày phát hành 2014-11-29
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 15512 (2014-12), IDT * BS EN ISO 15512 (2014-09-30), IDT * ISO 15512 (2014-09), IDT * SN EN ISO 15512 (2014-11), IDT * OENORM EN ISO 15512 (2014-12-01), IDT * PN-EN ISO 15512 (2014-11-27), IDT * SS-EN ISO 15512 (2014-09-28), IDT * UNI EN ISO 15512:2014 (2014-11-06), IDT * STN EN ISO 15512 (2015-04-01), IDT * CSN EN ISO 15512 (2015-05-01), IDT * DS/EN ISO 15512 (2014-10-23), IDT * NEN-EN-ISO 15512:2014 en (2014-10-01), IDT * SFS-EN ISO 15512:en (2014-11-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 760 (1978-12)
Determination of water; Karl Fischer method (General method)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 760
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1628-1 (2009-02)
Plastics - Determination of the viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscometers - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1628-1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1628-2 (1998-12)
Determination of the viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscometers - Part 2: Poly(vinyl chloride) resins
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1628-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1628-5 (1998-03)
Plastics - Determination of the viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscometers - Part 5: Thermoplastic polyester (TP) homopolymers and copolymers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1628-5
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 62 (2008-02) * ISO 307 (2007-05) * ISO 1628-3 (2010-05) * ISO 1628-4 (1999-03) * ISO 1628-6 (1990-02)
Thay thế cho
EN ISO 15512 (2009-07)
Plastics - Determination of water content (ISO 15512:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15512
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 15512 (2014-06)
Plastics - Determination of water content (ISO/FDIS 15512:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 15512
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 15512 (2009-07)
Plastics - Determination of water content (ISO 15512:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15512
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 960 (1997-11)
Plastics - Polyamides (PA) - Determination of water content (ISO 960:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 960
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15512 (2014-09)
Plastics - Determination of water content (ISO 15512:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15512
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 15512 (2014-06)
Plastics - Determination of water content (ISO/FDIS 15512:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 15512
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 15512 (2013-03)
Plastics - Determination of water content (ISO/DIS 15512:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15512
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 15512 (2009-02)
Plastics - Determination of water content (ISO 15512:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15512
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15512 (2003-11)
Plastics - Determination of water content (ISO 15512:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15512
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 15512 (2003-03)
Plastics - Determination of water content (ISO 15512:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15512
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 960 (1997-03)
Plastics - Polyamides (PA) - Determination of water content (ISO 960:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 960
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15512 (2003-11)
Từ khóa
Determination * Determination of content * Evaporation * Extraction * Extraction methods of analysis * Granulates * Karl Fischer method * Manometric * Manometric method * Manometry * Physical testing * Plastics * Plastics products * Test equipment * Testing * Vaporization * Water * Water content
Số trang
3