Loading data. Please wait
Plastics - Determination of water content (ISO 15512:2014)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2014-09-00
Plastics - Determination of water content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T51-176*NF EN ISO 15512 |
Ngày phát hành | 2014-11-29 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of water; Karl Fischer method (General method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 760 |
Ngày phát hành | 1978-12-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of the viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscometers - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1628-1 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscometers - Part 2: Poly(vinyl chloride) resins | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1628-2 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of the viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscometers - Part 5: Thermoplastic polyester (TP) homopolymers and copolymers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1628-5 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of water content (ISO 15512:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15512 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of water content (ISO/FDIS 15512:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 15512 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of water content (ISO 15512:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15512 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Polyamides (PA) - Determination of water content (ISO 960:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 960 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of water content (ISO 15512:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15512 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of water content (ISO/FDIS 15512:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 15512 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of water content (ISO/DIS 15512:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15512 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of water content (ISO 15512:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15512 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of water content (ISO 15512:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15512 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of water content (ISO 15512:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15512 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Polyamides (PA) - Determination of water content (ISO 960:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 960 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |