Loading data. Please wait
Determination of the viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscometers - Part 2: Poly(vinyl chloride) resins
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1998-12-00
Determination of the viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscometers Part 2: Poly(vinyl chloride) resins | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 1628-2:1998*SABS ISO 1628-2:1998 |
Ngày phát hành | 2000-09-08 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware - One-mark volumetric flasks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1042 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Homopolymer and copolymer resins of vinyl chloride; Determination of volatile matter (including water) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1269 |
Ngày phát hành | 1980-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of the viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscosimeters - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1628-1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass capillary kinematic viscometers - Specifications and operating instructions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3105 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of viscosity number of PVC resins in dilute solution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 174 |
Ngày phát hành | 1974-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscometers - Part 2: Poly(vinyl chloride) resins | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1628-2 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |