Loading data. Please wait

ISO 1628-2

Determination of the viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscometers - Part 2: Poly(vinyl chloride) resins

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1998-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1628-2
Tên tiêu chuẩn
Determination of the viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscometers - Part 2: Poly(vinyl chloride) resins
Ngày phát hành
1998-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 1628-2:1998*SABS ISO 1628-2:1998 (2000-09-08)
Determination of the viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscometers Part 2: Poly(vinyl chloride) resins
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 1628-2:1998*SABS ISO 1628-2:1998
Ngày phát hành 2000-09-08
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1628-2 (1999-11), IDT * BS EN ISO 1628-2 (2000-04-15), IDT * GB/T 3401 (2007), MOD * EN ISO 1628-2 (1998-12), IDT * NF T51-712 (1999-03-01), IDT * JIS K 7367-2 (1999-09-20), IDT * SN EN ISO 1628-2 (1999-11), IDT * OENORM EN ISO 1628-2 (1999-11-01), IDT * PN-EN ISO 1628-2 (2000-02-08), IDT * SS-EN ISO 1628-2 (1998-12-31), IDT * UNE-EN ISO 1628-2 (1999-10-25), IDT * STN EN ISO 1628-2 (2001-08-01), IDT * CSN EN ISO 1628-2 (1999-11-01), IDT * DS/EN ISO 1628-2 (1999-05-10), IDT * NEN-EN-ISO 1628-2:1999 en (1999-01-01), IDT * SABS ISO 1628-2:1998 (2000-09-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1042 (1998-07)
Laboratory glassware - One-mark volumetric flasks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1042
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1269 (1980-11)
Plastics; Homopolymer and copolymer resins of vinyl chloride; Determination of volatile matter (including water)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1269
Ngày phát hành 1980-11-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1628-1 (1998-09)
Plastics - Determination of the viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscosimeters - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1628-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3105 (1994-12)
Glass capillary kinematic viscometers - Specifications and operating instructions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3105
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 1628-2 (1988-12) * ISO/FDIS 1628-2 (1998-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 174 (1974-08)
Plastics; Determination of viscosity number of PVC resins in dilute solution
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 174
Ngày phát hành 1974-08-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1628-2 (1998-12)
Determination of the viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscometers - Part 2: Poly(vinyl chloride) resins
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1628-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1628-2 (1998-09) * ISO/DIS 1628-2 (1997-06) * ISO 1628-2 (1988-12)
Từ khóa
Determination * Dilution * Measurement * Measuring techniques * Plastics * Polymers * Polyvinyl chloride * Resins * Solutions * Solvents * Testing * Vinyl chloride * Viscometers * Viscosity * Viscosity numbers
Số trang
14