Loading data. Please wait

ISO 1628-1

Plastics - Determination of the viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscosimeters - Part 1: General principles

Số trang: 17
Ngày phát hành: 1998-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1628-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Determination of the viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscosimeters - Part 1: General principles
Ngày phát hành
1998-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 13342 (1976-06), MOD * DIN 53012 (1981-03), MOD * DIN EN ISO 1628-1 (1998-10), IDT * BS EN ISO 1628-1 (1998-12-15), IDT * GB/T 1632.1 (2008), IDT * EN ISO 1628-1 (1998-09), IDT * NF T51-212 (1998-11-01), IDT * JIS K 7367-1 (2002-08-20), IDT * JIS K 7367-1 (2002-04), IDT * SN EN ISO 1628-1 (1999), IDT * OENORM EN ISO 1628-1 (1999-01-01), IDT * PN-EN ISO 1628-1 (2002-09-15), IDT * PN-EN ISO 1628-1 (2004-09-16), IDT * SS-EN ISO 1628-1 (1998-12-31), IDT * UNE-EN ISO 1628-1 (1999-06-16), IDT * STN EN ISO 1628-1 (2001-08-01), IDT * CSN EN ISO 1628-1 (1999-09-01), IDT * DS/EN ISO 1628-1 (1999-03-05), IDT * NEN-EN-ISO 1628-1:1998 en (1998-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 31-0 (1992-08)
Quantities and units; part 0: general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-3 (1992-09)
Quantities and units; part 3: mechanics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-3
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3105 (1994-12)
Glass capillary kinematic viscometers - Specifications and operating instructions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3105
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3205 (1976-07)
Preferred test temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3205
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 1628-1 (1984-11) * ISO/FDIS 1628-1 (1998-05)
Thay thế bằng
ISO 1628-1 (2009-02)
Plastics - Determination of the viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscometers - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1628-1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1628-1 (2009-02)
Plastics - Determination of the viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscometers - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1628-1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 1628 (1970-06)
Plastics - Directives for the standardization of methods for the determination of the dilute solution viscosity of polymers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 1628
Ngày phát hành 1970-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1628-1 (1998-09)
Plastics - Determination of the viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscosimeters - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1628-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1628-1 (1998-05) * ISO/DIS 1628-1 (1997-04) * ISO 1628-1 (1984-11)
Từ khóa
Capillary tube viscometer * Definitions * Determination * Dilute * Interpretations * Limit viscosity * Limits (mathematics) * Measurement * Measuring techniques * Measuring temperatures * Plastics * Polymers * Solutions * Standardization * Temperature * Testing * Ubbelohde * Units * Viscometers * Viscosity * Viscosity measurement * Viscosity numbers
Số trang
17