Loading data. Please wait

prEN 12201-1

Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 1: General

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2000-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12201-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Ngày phát hành
2000-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 728 (1997-01)
Plastics piping and ducting systems - Polyolefin pipes and fittings - Determination of oxidation induction time
Số hiệu tiêu chuẩn EN 728
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 921 (1994-11)
Plastics piping systems - Thermoplastics pipes - Determination of resistance to internal pressure at constant temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 921
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12099 (1997-05)
Plastics piping systems - Polyethylene piping materials and components - Determination of volatile content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12099
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12107 (1997-08)
Plastics piping systems - Injection-moulded thermoplastics fittings, valves and ancillary equipment - Determination of the long-term hydrostatic strength of thermoplastics materials for injection moulding of piping components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12107
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12118 (1997-08)
Plastics piping systems - Determination of moisture content in thermoplastics by coulometry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12118
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12162 (1995-06)
Thermoplastics materials for pipes and fittings for pressure applications - Classification and designation - Overall service (design) coefficient (ISO 12162:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12162
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13478 (1997-05)
Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Determination of resistance to rapid crack propagation (RCP) - Full-scale test (FST) (ISO 13478:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13478
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13479 (1997-05)
Polyolefin pipes for the conveyance of fluids - Determination of resistance to crack propagation - Test method for slow crack growth on notched pipes (notch test) (ISO 13479:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13479
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3 (1973-04)
Preferred numbers; Series of preferred numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1043-1 (1997-03)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1043-1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1133 (1997-01)
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1133
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1183 (1987-07)
Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1183
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6964 (1986-12)
Polyolefin pipes and fittings; Determination of carbon black content by calcination and pyrolysis; Test method and basic specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6964
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11420 (1996-10)
Method for the assessment of the degree of carbon black dispersion in polyolefin pipes, fittings and compounds
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11420
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13477 (1997-10)
Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Determination of resistance to rapid crack propagation (RCP) - Small-scale steady-state test (S4 test)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13477
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13949 (1997-12)
Method for the assessment of the degree of pigment dispersion in polyolefin pipes, fittings and compounds
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13949
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 472 (1988-12) * ISO/TR 9080 (1992-07)
Thay thế cho
prEN 12201-1 (1995-10)
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12201-1
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
prEN 12201-1 (2002-07)
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12201-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12201-1 (2011-09)
Plastics piping systems for water supply, and for drainage and sewerage under pressure - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12201-1
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12201-1 (2003-03)
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12201-1
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12201-1 (2002-07)
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12201-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12201-1 (2000-01)
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12201-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12201-1 (1995-10)
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12201-1
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Cold * Definitions * Drinking water lines * Drinking water supply * General section * PE * Pipe couplings * Pipelines * Pipes * Piping system * Plastic pipes * Plastics * Polyethylene * Potable water * Specification (approval) * Tolerances (measurement) * Water * Water pipelines * Water practice * Water supply * Welded joints * Plastic tubes * Drinking water
Số trang
16