Loading data. Please wait

EN ISO 16871

Plastics piping and ducting systems - Plastics pipes and fittings - Method for exposure to direct (natural) weathering (ISO 16871:2003)

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2003-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 16871
Tên tiêu chuẩn
Plastics piping and ducting systems - Plastics pipes and fittings - Method for exposure to direct (natural) weathering (ISO 16871:2003)
Ngày phát hành
2003-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 16871 (2003-12), IDT * BS EN ISO 16871 (2003-06-23), IDT * NF T54-956 (2003-11-01), IDT * ISO 16871 (2003-05), IDT * SN EN ISO 16871 (2003-09), IDT * OENORM EN ISO 16871 (2003-12-01), IDT * PN-EN ISO 16871 (2005-06-23), IDT * SS-EN ISO 16871 (2003-06-06), IDT * UNE-EN ISO 16871 (2004-01-30), IDT * TS EN ISO 16871 (2007-01-09), IDT * UNI EN ISO 16871:2006 (2006-09-07), IDT * STN EN ISO 16871 (2004-01-01), IDT * STN EN ISO 16871 (2004-07-01), IDT * CSN EN ISO 16871 (2004-02-01), IDT * DS/EN ISO 16871 (2003-11-07), IDT * NEN-EN-ISO 16871:2003 en (2003-07-01), IDT * SFS-EN ISO 16871:en (2003-11-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 105-A02 (1993-09) * ISO 877 (1994-08) * ISO 2818 (1994-08) * ISO 4582 (1998-07)
Thay thế cho
EN 1056 (1996-03)
Plastics piping and ducting systems - Plastics pipes and fittings - Method for exposure to direct (natural) weathering
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1056
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 16871 (2003-02)
Plastics piping and ducting systems - Plastics pipes and fittings - Method for exposure to direct (natural) weathering (ISO/FDIS 16871:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 16871
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 16871 (2003-05)
Plastics piping and ducting systems - Plastics pipes and fittings - Method for exposure to direct (natural) weathering (ISO 16871:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 16871
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1056 (1996-03)
Plastics piping and ducting systems - Plastics pipes and fittings - Method for exposure to direct (natural) weathering
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1056
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 16871 (2003-02)
Plastics piping and ducting systems - Plastics pipes and fittings - Method for exposure to direct (natural) weathering (ISO/FDIS 16871:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 16871
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 16871 (2001-03)
Plastics piping and ducting systems - Plastics pipes and fittings - Method for exposure to direct (natural) weathering (ISO/DIS 16871:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 16871
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1056 (1995-09)
Plastics piping and ducting systems - Plastics pipes and fittings - Method for exposure to direct (natural) weathering
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1056
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1056 (1993-04)
Plastics piping and ducting systems; plastics pipes and fittings; test method for resistance to direct (natural) weathering
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1056
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ageing tests * Environmental condition * Fittings * Measurement * Measuring techniques * Outdoor exposure * Pipe fittings * Pipes * Piping system * Plastic pipes * Plastic tubes * Plastics * Protective tubes * Resistance * Test equipment * Test specimens * Testing * Weather resistance * Weathering
Số trang
10