Loading data. Please wait

EN ISO 12162

Thermoplastics materials for pipes and fittings for pressure applications - Classification, designation and design coefficient (ISO 12162:2009)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2009-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 12162
Tên tiêu chuẩn
Thermoplastics materials for pipes and fittings for pressure applications - Classification, designation and design coefficient (ISO 12162:2009)
Ngày phát hành
2009-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T54-059*NF EN ISO 12162 (2010-01-01), IDT
Thermoplastics materials for pipes and fittings for pressure applications - Classification, designation and design coefficient
Số hiệu tiêu chuẩn NF T54-059*NF EN ISO 12162
Ngày phát hành 2010-01-01
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 12162 (2010-04), IDT * BS EN ISO 12162 (2010-02-28), IDT * ISO 12162 (2009-11), IDT * SN EN ISO 12162 (2010-04), IDT * OENORM EN ISO 12162 (2010-03-01), IDT * PN-EN ISO 12162 (2009-12-09), IDT * PN-EN ISO 12162 (2010-10-15), IDT * SS-EN ISO 12162 (2009-11-30), IDT * UNE-EN ISO 12162 (2010-09-08), IDT * UNI EN ISO 12162:2010 (2010-01-21), IDT * STN EN ISO 12162 (2010-05-01), IDT * CSN EN ISO 12162 (2010-06-01), IDT * DS/EN ISO 12162 (2010-04-09), IDT * NEN-EN-ISO 12162:2009 en (2009-12-01), IDT * SFS-EN ISO 12162:en (2010-07-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 9080 (2003-03)
Plastics piping and ducting systems - Determination of the long-term hydrostatic strength of thermoplastics materials in pipe form by extrapolation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9080
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1043-1 (2001-12)
Thay thế cho
EN ISO 12162 (1995-06)
Thermoplastics materials for pipes and fittings for pressure applications - Classification and designation - Overall service (design) coefficient (ISO 12162:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12162
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 12162 (2009-07)
Thermoplastics materials for pipes and fittings for pressure applications - Classification, design coefficient and designation (ISO/FDIS 12162:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 12162
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 12162 (1995-06)
Thermoplastics materials for pipes and fittings for pressure applications - Classification and designation - Overall service (design) coefficient (ISO 12162:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12162
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12162 (2009-11)
Thermoplastics materials for pipes and fittings for pressure applications - Classification, designation and design coefficient (ISO 12162:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12162
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 12162 (2008-07)
Thermoplastics materials for pipes and fittings for pressure applications - Classification, design coefficient, and designation (ISO/DIS 12162:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 12162
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 32162 (1992-09)
Classification of thermoplastic materials in pipe form based on the resistance against internal hydrostatic pressure; material designation and calculations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 32162
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 12162 (2009-07)
Thermoplastics materials for pipes and fittings for pressure applications - Classification, design coefficient and designation (ISO/FDIS 12162:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 12162
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Coefficients * Compression stresses * Definitions * Designations * Fittings * Hydrostatic pressure * Marking * Material parameters * Materials * Mathematical calculations * Pipe couplings * Pipes * Plastic pipes * Plastics * Pressure pipes * Pressure resistance * Thermoplastic polymers * Thermosetting polymers * Plastic tubes
Số trang
3