Loading data. Please wait
Thermoplastics materials for pipes and fittings for pressure applications - Classification, designation and design coefficient (ISO 12162:2009)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2009-11-00
Thermoplastics materials for pipes and fittings for pressure applications - Classification, designation and design coefficient | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T54-059*NF EN ISO 12162 |
Ngày phát hành | 2010-01-01 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Determination of the long-term hydrostatic strength of thermoplastics materials in pipe form by extrapolation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9080 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics materials for pipes and fittings for pressure applications - Classification and designation - Overall service (design) coefficient (ISO 12162:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12162 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics materials for pipes and fittings for pressure applications - Classification, design coefficient and designation (ISO/FDIS 12162:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 12162 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics materials for pipes and fittings for pressure applications - Classification and designation - Overall service (design) coefficient (ISO 12162:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12162 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics materials for pipes and fittings for pressure applications - Classification, designation and design coefficient (ISO 12162:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12162 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics materials for pipes and fittings for pressure applications - Classification, design coefficient, and designation (ISO/DIS 12162:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 12162 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of thermoplastic materials in pipe form based on the resistance against internal hydrostatic pressure; material designation and calculations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 32162 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics materials for pipes and fittings for pressure applications - Classification, design coefficient and designation (ISO/FDIS 12162:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 12162 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |