Loading data. Please wait

FprEN ISO 12162

Thermoplastics materials for pipes and fittings for pressure applications - Classification, design coefficient and designation (ISO/FDIS 12162:2009)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2009-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN ISO 12162
Tên tiêu chuẩn
Thermoplastics materials for pipes and fittings for pressure applications - Classification, design coefficient and designation (ISO/FDIS 12162:2009)
Ngày phát hành
2009-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/FDIS 12162 (2009-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 12162 (2008-07)
Thermoplastics materials for pipes and fittings for pressure applications - Classification, design coefficient, and designation (ISO/DIS 12162:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 12162
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 12162 (2009-11)
Thermoplastics materials for pipes and fittings for pressure applications - Classification, designation and design coefficient (ISO 12162:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12162
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 12162 (2009-11)
Thermoplastics materials for pipes and fittings for pressure applications - Classification, designation and design coefficient (ISO 12162:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12162
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 12162 (2008-07)
Thermoplastics materials for pipes and fittings for pressure applications - Classification, design coefficient, and designation (ISO/DIS 12162:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 12162
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 12162 (2009-07)
Thermoplastics materials for pipes and fittings for pressure applications - Classification, design coefficient and designation (ISO/FDIS 12162:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 12162
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Coefficients * Definitions * Designations * Fittings * Hydrostatic pressure * Marking * Material parameters * Materials * Mathematical calculations * Pipe couplings * Pipes * Plastic pipes * Plastics * Pressure pipes * Pressure resistance * Thermoplastic polymers * Thermosetting polymers * Plastic tubes
Số trang
3