Loading data. Please wait

EN 89

Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water

Số trang: 108
Ngày phát hành: 1999-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 89
Tên tiêu chuẩn
Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water
Ngày phát hành
1999-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 89 (2001-02), IDT * DIN EN 89 (2007-06), IDT * BS EN 89 (2000-02-15), IDT * NF D35-324 (2000-03-01), IDT * SN EN 89 (2000-01), IDT * OENORM EN 89 (2000-01-01), IDT * OENORM EN 89 (2007-06-01), IDT * OENORM EN 89/A1 (2000-01-01), IDT * PN-EN 89 (2002-09-15), IDT * SS-EN 89 (1999-11-12), IDT * UNE-EN 89 (2000-10-31), IDT * TS EN 89 (2008-01-31), IDT * UNI EN 89:2008 (2008-11-20), IDT * STN EN 89+A1+A2 (2001-11-01), IDT * CSN EN 89 +A1 (2000-11-01), IDT * DS/EN 89+A1 (2000-04-07), IDT * JS 10069 (2009-02-16), IDT * NEN-EN 89:1999 en (1999-11-01), IDT * SFS-EN 89:en (2001-07-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 23166 (1993-12)
Codes for the representation of names of countries (ISO 3166:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23166
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60479-1*CEI/TR 60479-1 (1984)
Effects of current passing through the human body. Part 1 : General aspects. Chapter 1: Electrical impedance of the human body. Chapter 2: Effects of alternating current in the range of 15 Hz to 100 Hz. Chapter 3: Effects of direct current
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60479-1*CEI/TR 60479-1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60479-2*CEI/TR 60479-2 (1987)
Effects of current passing through the human body. Part 2 : Special aspects. Chapter 4: Effects of alternating current with frequencies above 100 Hz. Chapter 5: Effects of special waveforms of current. Chapter 6: Effects of unidirectional single impulse currents of short duration
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60479-2*CEI/TR 60479-2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 88 (1991-06) * EN 125 (1991-06) * EN 126 (1995-02) * EN 161 (1991-06) * EN 298 (1993-10) * EN 437 (1993-11) * EN 549 (1994-11) * prEN 1487 (1999-10) * prEN 1490 (1999-10) * prEN 50165 (1996-11) * EN 60529 (1991-10) * ISO 7-1 (1994-05) * ISO 228-1 (1994-05) * ISO 262 (1998-12) * ISO 274 (1975-11) * ISO 301 (1981-05) * ISO 7005-1 (2011-07)
Thay thế cho
prEN 89 (1997-01)
Gas-fired storage water heaters for sanitary use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 89
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 89 (2015-05)
Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 89
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 89 (1999-10)
Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 89
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 89 (1997-01)
Gas-fired storage water heaters for sanitary use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 89
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 89 (1992-06)
Gas-fired storage water heaters for sanitary uses
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 89
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 89/prA2 (1996-04)
Gas fired storage water heaters for sanitary uses fitted or intended to be fitted with flue dempers; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 89/prA2
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 89 (2015-05)
Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 89
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 89 (1980-09)
Gas-fired storage water heaters with atmospheric burners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 89
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adjusting elements * Atmospheric * Burners * Combustion air * Construction requirements * Control * Control systems * Definitions * Density * Electrical safety * Equipment safety * Fitness for purpose * Functional capability * Functions * Gas technology * Gaseous fuels * Gases * Gas-fired * Gas-powered devices * Heat * Heat exchangers * Heating equipment * Hot-water central heating * Industrial heat-water-installations * Marking * Materials * Operational safety * Protection against electric shocks * Protection devices * Safety * Safety devices * Safety requirements * Sanitary * Sanitary facilities * Specification (approval) * Storage * Storage water heaters * Temperature * Testing * Tightness * Use * Ventilators * Warm water supply * Water heaters * Wind protective equipment * Operatability * Impermeability * Freedom from holes
Số trang
108