Loading data. Please wait

EN 89

Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water

Số trang: 159
Ngày phát hành: 2015-05-00

Liên hệ
This European Standard defines the specifications and test methods for the construction, safety, rational use of energy and fitness for purpose, environment and classification and marking of gas-fired storage water heaters for domestic hot water uses, hereafter called "appliance". This European Standard applies to appliances:- of selected types B1, B2, B3, B5, C1, C2, C3, C4, C5, C6, C7, C8, C9 according to CEN/TR 1749; - fitted with atmospheric burners; - using one or more combustible gases corresponding to the three gas families and the pressures indicated in EN 437; - of nominal heat input not exceeding 150 kW (net calorific value); - fitted with electrically operated mechanical flue dampers that are positioned downstream of the heat exchanger.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 89
Tên tiêu chuẩn
Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water
Ngày phát hành
2015-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 89 (2015-08), IDT * BS EN 89 (2015-05-31), IDT * NF D35-324 (2015-07-10), IDT * SN EN 89 (2015-07), IDT * OENORM EN 89 (2015-07-01), IDT * SS-EN 89 (2015-05-17), IDT * UNI EN 89:2015 (2015-07-16), IDT * DS/EN 89 (2015-06-25), IDT * NEN-EN 89:2015 en (2015-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 88-1 (2011-04)
Pressure regulators and associated safety devices for gas appliances - Part 1: Pressure regulators for inlet pressures up to and including 50 kPa
Số hiệu tiêu chuẩn EN 88-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 125 (2010-05)
Flame supervision devices for gas burning appliances - Thermoelectric flame supervision devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 125
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 126 (2012-03)
Multifunctional controls for gas burning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 126
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 161+A3 (2013-01)
Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 161+A3
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 23.060.10. Van cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 298 (2012-05)
Automatic burner control systems for burners and appliances burning gaseous or liquid fuels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 298
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 27.060.01. Vòi phun và nồi hơi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 513 (1999-07)
Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors - Determination of the resistance to artificial weathering
Số hiệu tiêu chuẩn EN 513
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 549 (1994-11)
Rubber materials for seals and diaphragms for gas appliances and gas equipmemt
Số hiệu tiêu chuẩn EN 549
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1057+A1 (2010-02)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1057+A1
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 1404 (1994-03)
Determination of emissions from appliances burning gaseous fuels during type-testing
Số hiệu tiêu chuẩn CR 1404
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1490 (2000-03)
Building valves - Combined temperature and pressure relief valves - Tests and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1490
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10226-1 (2004-07)
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads - Part 1: Taper external threads and parallel internal threads; Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10226-1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13203-1 (2006-07)
Gas-fired domestic appliances producing hot water - Appliances not exceding 70 kW heat input and 300 l water storage capacity - Part 1: Assessment of performance of hot water deliveries
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13203-1
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13203-2 (2006-06)
Gas-fired domestic appliances producing hot water - Appliances not exceeding 70 kW heat input and 300 l water storage capacity - Part 2: Assessment of energy consumption
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13203-2
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13216-1 (2004-09)
Chimneys - Test methods for system chimneys - Part 1: General test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13216-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1+A1 (2009-09)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1+A1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14241-1 (2013-08)
Chimneys - Elastomeric seals and elastomeric sealants - Material requirements and test methods - Part 1: Seals in flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14241-1
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 178 (2010-12)
Plastics - Determination of flexural properties (ISO 178:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 178
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 179-1 (2010-06)
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test (ISO 179-1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 179-1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 228-1 (2003-02)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation (ISO 228-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 228-1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-1 (2012-02)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 1: General principles (ISO 527-1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-1
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-2 (2012-02)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics (ISO 527-2:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-2
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1183-1 (2012-12)
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 1: Immersion method, liquid pyknometer method and titration method (ISO 1183-1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1183-1
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1183-2 (2004-07)
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 2: Density gradient column method (ISO 1183-2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1183-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1183-3 (1999-09)
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 3: Gas pyknometer method (ISO 1183-3:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1183-3
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3166-1 (2014-07)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8256 (2004-07)
Plastics - Determination of tensile-impact strength (ISO 8256:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8256
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 437+A1 (2009-03) * EN 573-1 (2004-11) * EN 1487 (2014-07) * EN 1856-1 (2009-06) * EN 1859+A1 (2013-04) * EN 10088-1 (2014-10) * EN 13611+A2 (2011-10) * EN 14459 (2007-11) * EN 14471 (2013-11) * EN 60730-2-9 (2010-11) * ISO 301 (2006-09) * ISO 6914 (2013-12) * EUV 812/2013 (2013-02-18) * EUV 814/2013 (2013-08-02) * 2009/142/EG (2009-11-30)
Thay thế cho
EN 89 (1999-10)
Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 89
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 89 (2014-08)
Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 89
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 89/A1 (1999-10)
Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 89/A1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 89/A2 (2000-08)
Gas fired storage water heaters for the production of domestic hot water; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 89/A2
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 89/A3 (2006-10)
Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 89/A3
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 89/A4 (2006-11)
Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 89/A4
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
FprEN 89 (2014-08)
Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 89
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 89 (2012-02)
Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 89
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 89/A4 (2006-11)
Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 89/A4
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 89/A3 (2006-10)
Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 89/A3
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 89/prA4 (2006-05)
Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 89/prA4
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 89/prA3 (2006-05)
Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 89/prA3
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 89/prA4 (2004-10)
Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 89/prA4
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 89/prA3 (2004-10)
Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 89/prA3
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 89/A2 (2000-08)
Gas fired storage water heaters for the production of domestic hot water; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 89/A2
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 89/prA2 (1999-12)
Gas fired storage water heaters for the production of domestic hot water; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 89/prA2
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 89/A1 (1999-10)
Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 89/A1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 89 (1999-10)
Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 89
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 89/prA1 (1997-01)
Gas-burning storage water heaters for sanitary uses with atmospheric burner and sealed combustion circuit with a fan incorporated in the "combustion air" or "combustion products" circuit
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 89/prA1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 89 (1997-01)
Gas-fired storage water heaters for sanitary use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 89
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 89/prA2 (1996-04)
Gas fired storage water heaters for sanitary uses fitted or intended to be fitted with flue dempers; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 89/prA2
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 89/prA1 (1993-03)
Gas-burning storage water heaters for sanitary uses with atmospheric burner and sealed combustion circuit with a fan incorporated in the "combustion air" or "combustion products" circuit
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 89/prA1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 89 (1992-06)
Gas-fired storage water heaters for sanitary uses
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 89
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 89 (2015-05)
Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 89
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 89 (1980-09)
Gas-fired storage water heaters with atmospheric burners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 89
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adjusting elements * Atmospheric * Burners * Combustion air * Construction requirements * Control * Control systems * Definitions * Density * Electrical safety * Equipment safety * Fitness for purpose * Functional capability * Functions * Gas technology * Gaseous fuels * Gases * Gas-fired * Gas-powered devices * Heat * Heat exchangers * Heating equipment * Hot-water central heating * Industrial heat-water-installations * Marking * Materials * Operational safety * Protection against electric shocks * Protection devices * Safety * Safety devices * Safety of products * Safety requirements * Sanitary * Sanitary facilities * Specification (approval) * Storage * Storage water heaters * Supplies * Temperature * Testing * Tightness * Use * Ventilators * Warm water supply * Water heaters * Wind protective equipment * Operatability * Impermeability * Freedom from holes
Số trang
159