Loading data. Please wait

EN 89/A2

Gas fired storage water heaters for the production of domestic hot water; Amendment A2

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2000-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 89/A2
Tên tiêu chuẩn
Gas fired storage water heaters for the production of domestic hot water; Amendment A2
Ngày phát hành
2000-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 89 (2001-02), IDT * DIN EN 89 (2007-06), IDT * BS EN 89 (2000-02-15), NEQ * NF D35-324/A2 (2000-11-01), IDT * SN EN 89/A2 (2000-10), IDT * OENORM EN 89 (2007-06-01), IDT * OENORM EN 89/A2 (2000-12-01), IDT * PN-EN 89 (2002-09-15), IDT * SS-EN 89/A2 (2000-10-06), IDT * UNE-EN 89/A2 (2001-02-20), IDT * TS EN 89/A2 (2008-01-31), IDT * UNI EN 89:2008 (2008-11-20), IDT * STN EN 89+A1+A2 (2001-11-01), IDT * CSN EN 89 +A1 (2000-11-01), IDT * DS/EN 89/A2 (2000-10-09), IDT * NEN-EN 89:1999/A2:2000 en (2000-07-01), IDT * SFS-EN 89/A2:en (2001-10-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 89 (1999-10)
Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 89
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 89/prA2 (1999-12)
Gas fired storage water heaters for the production of domestic hot water; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 89/prA2
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 89 (2015-05)
Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 89
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 89/A2 (2000-08)
Gas fired storage water heaters for the production of domestic hot water; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 89/A2
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 89/prA2 (1999-12)
Gas fired storage water heaters for the production of domestic hot water; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 89/prA2
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 89 (2015-05)
Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 89
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adjusting elements * Atmospheric * Burners * Combustion air * Construction requirements * Control * Control systems * Definitions * Density * Electrical safety * Equipment safety * Fitness for purpose * Functional capability * Functions * Gas technology * Gaseous fuels * Gases * Gas-fired * Gas-powered devices * Heat * Heat exchangers * Heating equipment * Hot-water central heating * Industrial heat-water-installations * Marking * Materials * Operational safety * Protection against electric shocks * Protection devices * Safety * Safety devices * Safety requirements * Sanitary * Sanitary facilities * Specification (approval) * Storage * Storage water heaters * Temperature * Testing * Tightness * Use * Ventilators * Warm water supply * Water heaters * Wind protective equipment * Operatability * Impermeability * Freedom from holes
Số trang
5