Loading data. Please wait

EN 89/A3

Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2006-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 89/A3
Tên tiêu chuẩn
Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water
Ngày phát hành
2006-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 89 (2007-06), IDT * BS EN 89 (2000-02-15), NEQ * NF D35-324/A3 (2006-12-01), IDT * SN EN 89/A3 (2007-03), IDT * OENORM EN 89 (2007-06-01), IDT * PN-EN 89/A3 (2006-11-02), IDT * SS-EN 89/A3 (2006-10-24), IDT * UNE-EN 89/A3 (2007-09-12), IDT * TS EN 89/A3 (2008-01-31), IDT * UNI EN 89:2008 (2008-11-20), IDT * CSN EN 89 +A1 (2000-11-01), IDT * DS/EN 89/A3 (2006-12-21), IDT * NEN-EN 89:1999/A3:2006 en (2006-11-01), IDT * SFS-EN 89/A3:en (2007-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 89 (1999-10)
Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 89
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 89/prA3 (2006-05)
Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 89/prA3
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 89 (2015-05)
Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 89
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 89/A3 (2006-10)
Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 89/A3
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 89/prA3 (2006-05)
Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 89/prA3
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 89/prA3 (2004-10)
Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 89/prA3
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 89 (2015-05)
Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 89
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adjusting elements * Atmospheric * Burners * Combustion air * Construction requirements * Control * Control systems * Definitions * Density * Electrical safety * Equipment safety * Fitness for purpose * Functional capability * Functions * Gas technology * Gaseous fuels * Gases * Gas-fired * Gas-powered devices * Heat * Heat exchangers * Heating equipment * Hot-water central heating * Industrial heat-water-installations * Marking * Materials * Operational safety * Protection against electric shocks * Protection devices * Safety * Safety devices * Safety requirements * Sanitary * Sanitary facilities * Specification (approval) * Storage * Storage water heaters * Temperature * Testing * Tightness * Use * Ventilators * Warm water supply * Water heaters * Wind protective equipment * Operatability * Impermeability * Freedom from holes
Số trang
25