Loading data. Please wait

EN 549

Rubber materials for seals and diaphragms for gas appliances and gas equipmemt

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 549
Tên tiêu chuẩn
Rubber materials for seals and diaphragms for gas appliances and gas equipmemt
Ngày phát hành
1994-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 549 (1995-04), IDT * BS EN 549 (1995-05-15), IDT * NF D36-205 (1995-03-01), IDT * SN EN 549 (1995), IDT * OENORM EN 549 (1995-02-01), IDT * PN-EN 549 (2000-12-29), IDT * SS-EN 549 (1995-05-29), IDT * UNE-EN 549 (1996-03-22), IDT * TS 10909 EN 549 (1996-04-19), IDT * UNI EN 549:1996 (1996-05-31), IDT * STN EN 549 (1999-03-01), IDT * CSN EN 549 (1997-03-01), IDT * DS/EN 549 (1995-10-12), IDT * JS 10149 (2007-11-15), IDT * NEN-EN 549:1995 en (1995-01-01), IDT * SFS-EN 549:en (2014-03-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 37 (1994-05)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tensile stress-strain properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 37
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 48 (1994-05)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of hardness (Hardness between 10 IRHD and 100 IRHD)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 48
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 188 (1982-12)
Rubber, vulcanized; Accelerated ageing or heat-resistance tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 188
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 247 (1990-11)
Rubber; determination of ash
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 247
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 471 (1983-12)
Rubber; standard temperatures, humidities and times for the conditioning and testing of test pieces
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 471
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 815 (1991-11)
Rubber, vulcanized or thermoplastic; determination of compression set at ambient, elevated or low temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 815
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1400 (1975-05)
Vulcanized rubbers of high hardness (85 to 100 IRHD); Determination of hardness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1400
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1407 (1992-05)
Rubber; determination of solvent extract
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1407
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (1985-03)
Rubber, vulcanized; Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4648 (1991-03)
Rubber, vulcanized or thermoplastic; determination of dimensions of test pieces and products for test purposes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4648
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4650 (1984-05)
Rubber; Identification; Infra-red spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4650
Ngày phát hành 1984-05-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1431-1 (1989-06)
Thay thế cho
EN 278 (1991-05)
Rubber materials for diaphragms in domestic appliances using combustible gases up to 200 mbar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 278
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 279 (1991-05)
Homogeneous rubber materials for dynamic seals in domestic appliances using combustible gases up to 200 mbar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 279
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 291 (1992-02)
Rubber seals; static seals in domestic appliances for combustible gas up to 200 mbar; specifications for material
Số hiệu tiêu chuẩn EN 291
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 21.140. Vật bít kín, miếng đệm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 549 (1994-03)
Rubber materials for seals and diaphragms for gas appliances and gas equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 549
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 21.140. Vật bít kín, miếng đệm
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 291 (1992-02)
Rubber seals; static seals in domestic appliances for combustible gas up to 200 mbar; specifications for material
Số hiệu tiêu chuẩn EN 291
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 21.140. Vật bít kín, miếng đệm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 279 (1991-05)
Homogeneous rubber materials for dynamic seals in domestic appliances using combustible gases up to 200 mbar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 279
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 278 (1991-05)
Rubber materials for diaphragms in domestic appliances using combustible gases up to 200 mbar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 278
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 549 (1994-11)
Rubber materials for seals and diaphragms for gas appliances and gas equipmemt
Số hiệu tiêu chuẩn EN 549
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 279 (1990-09)
Homogeneous rubber for dynamic seals in domestic appliances using combustible gases up to 200 mbar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 279
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 279 (1988-04)
Homogenous rubber for dynamic seals in domestic appliances using combustible gases
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 279
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 278 (1990-09)
Rubber materials for diaphragms in domestic appliances using combustible gases up to 200 mbar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 278
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 278 (1988-04)
Rubber materials for diaphragms in domestic appliances using combustible gases
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 278
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 291 (1991-03)
Rubber seals; static seals in domestic appliances for combustible gas up to 200 mbar; specifications for material
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 291
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 21.140. Vật bít kín, miếng đệm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 291 (1989-07)
Rubber seals; static seals in domestic appliances for combustible gas up to 200 mbar; specifications for material
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 291
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 21.140. Vật bít kín, miếng đệm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 549 (1994-03)
Rubber materials for seals and diaphragms for gas appliances and gas equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 549
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 21.140. Vật bít kín, miếng đệm
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 549 (1991-10)
Rubber materials for seals and diaphragms for appliances and associated controls using combustible gases except those designed for use in industrial processes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 549
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 21.140. Vật bít kín, miếng đệm
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ageing (materials) * Ash contents * Chemical hazards * Chemical properties * Classes * Classification * Classification systems * Control equipment * Elastomers * Elongation * Explosion hazard * Extracts * Fire risks * Gas fittings * Gas technology * Gaskets * Gas-powered devices * Hardness * Household equipment * Information * Infra-red * Lubricants * Materials * Mechanical properties * Membranes * Ozone resistance * Physical properties * Prefabricated parts * Pressure * Rubber packing ring * Rubber technology * Scope * Seals * Solvents * Specification (approval) * Tear strength * Temperature * Testing * Vulcanized rubber * Expansions
Mục phân loại
Số trang