Loading data. Please wait

EN 279

Homogeneous rubber materials for dynamic seals in domestic appliances using combustible gases up to 200 mbar

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 279
Tên tiêu chuẩn
Homogeneous rubber materials for dynamic seals in domestic appliances using combustible gases up to 200 mbar
Ngày phát hành
1991-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 279 (1991-10), IDT * NBN EN 279 (1992), IDT * BS EN 279 (1991-11-29), IDT * EN 279 (1992), IDT * NF D36-202 (1991-09-01), IDT * UNI EN 279 (1992), IDT * OENORM EN 279 (1992-03-01), IDT * OENORM EN 279 (1988-08-01), IDT * SS-EN 279 (1992-01-29), IDT * UNE-EN 279 (1992-12-30), IDT * IST L 1005/EN 279, IDT * NEN-EN 279 (1992), IDT * NP-EN 279 (1992), IDT * NS-EN 279 (1991), IDT * PNE-EN 279, IDT * SFS-EN 279 (1992), IDT * NEN-EN 279:1992 en (1992-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 278 (1991-05)
Rubber materials for diaphragms in domestic appliances using combustible gases up to 200 mbar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 278
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 37 (1977-10)
Rubber, vulcanized; Determination of tensile stress-strain properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 37
Ngày phát hành 1977-10-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 48 (1979-10)
Vulcanized rubbers; Determination of hardness (Hardness between 30 and 85 IRHD)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 48
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 188 (1982-12)
Rubber, vulcanized; Accelerated ageing or heat-resistance tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 188
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 815 (1972-10)
Vulcanized rubbers; Determination of compression set under constant deflection at normal and high temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 815
Ngày phát hành 1972-10-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1653 (1975-03)
Vulcanized rubbers; Determination of compression set under constant deflection at low temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1653
Ngày phát hành 1975-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (1985-03)
Rubber, vulcanized; Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4648 (1978-06)
Rubber, vulcanized; Determination of dimensions of test pieces and products for test purposes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4648
Ngày phát hành 1978-06-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 279 (1990-09)
Homogeneous rubber for dynamic seals in domestic appliances using combustible gases up to 200 mbar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 279
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 549 (1994-11)
Rubber materials for seals and diaphragms for gas appliances and gas equipmemt
Số hiệu tiêu chuẩn EN 549
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 279 (1991-05)
Homogeneous rubber materials for dynamic seals in domestic appliances using combustible gases up to 200 mbar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 279
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 549 (1994-11)
Rubber materials for seals and diaphragms for gas appliances and gas equipmemt
Số hiệu tiêu chuẩn EN 549
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 279 (1990-09)
Homogeneous rubber for dynamic seals in domestic appliances using combustible gases up to 200 mbar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 279
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 279 (1988-04)
Homogenous rubber for dynamic seals in domestic appliances using combustible gases
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 279
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Definitions * Domestic * Dynamic * Dynamic loading * Elastomers * Fuel gases * Gas technology * Gas-powered devices * Homogeneity * Household equipment * Inspection * Materials * Properties * Rubber products * Seals * Specification (approval) * Testing * Vulcanized rubber * Motional * Gaskets
Mục phân loại
Số trang