Loading data. Please wait

EN 26

Gas-fired instaneous water heaters for sanitary uses production, fitted with atmospheric burners

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 26
Tên tiêu chuẩn
Gas-fired instaneous water heaters for sanitary uses production, fitted with atmospheric burners
Ngày phát hành
1997-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 26 (1999-02), IDT * DIN EN 26 (2007-06), IDT * BS EN 26 (1998-09-15), IDT * NF D35-322 (1997-03-01), IDT * SN EN 26 (1997), IDT * SN EN 26 (1999), IDT * OENORM EN 26 (1998-10-01), IDT * OENORM EN 26 (2005-10-01), IDT * OENORM EN 26 (2007-07-01), IDT * PN-EN 26 (2003-02-15), IDT * PN-EN 26 (2007-07-25), IDT * SS-EN 26 (1997-02-14), IDT * UNE-EN 26 (1997-11-11), IDT * TS 615 EN 26 (1997-09-18), IDT * UNI EN 26:2007 (2007-10-04), IDT * STN EN 26+AC (1999-10-12), IDT * CSN EN 26 (1998-06-01), IDT * DS/EN 26+AC (1998-12-03), IDT * JS 1650 (2013-01-31), IDT * NEN-EN 26:1997 en (1997-02-01), IDT * NEN-EN 26:1998 en (1998-08-01), IDT * SFS-EN 26 + AC:en (2001-10-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC/TR2 60479-1*CEI/TR2 60479-1 (1994-09)
Effects of current on human beings and livestock - Part 1: General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 60479-1*CEI/TR2 60479-1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60479-2*CEI/TR 60479-2 (1987)
Effects of current passing through the human body. Part 2 : Special aspects. Chapter 4: Effects of alternating current with frequencies above 100 Hz. Chapter 5: Effects of special waveforms of current. Chapter 6: Effects of unidirectional single impulse currents of short duration
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60479-2*CEI/TR 60479-2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 88 (1991-06) * EN 125 (1991-06) * EN 126 (1993) * EN 161 (1991-06) * EN 298 (1993-10) * EN 437 (1994) * EN 549 (1995) * CR 1472 (1994-05) * EN 23166 (1988) * prEN 50165 (1995-05) * EN 60335-1 (1991) * EN 60529 (1991-10) * EN 60730-2-9 (1994) * EN 60742 (1989-01) * ISO 7-1 (1982-12) * ISO 228-1 (1982-04) * ISO 262 (1973-04) * ISO 274 (1975-11) * ISO 301 (1981-05) * ISO 1817 (1985-03) * ISO/DIS 6976 (1992) * ISO 7005 (1992)
Thay thế cho
EN 26 (1977-09)
Gas burning appliances for instantaneous production of hot water for domestic use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26/A3 (1984-03)
Gas burning appliances for instantaneous production of hot water for domestic use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26/A3
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26/A4 (1984-03)
Gas burning appliances for instantaneous production of hot water for domestic use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26/A4
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26/A5 (1985-10)
Gas burning appliances for instantaneous production of hot water for domestic use; amendment EN 26:1977.09
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26/A5
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26/A6 (1988-06)
Gas burning appliances for instantaneous production of hot water for domestic use; amendment to EN 26:1977.09
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26/A6
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 26 (1996-07)
Gas-fired instaneous water heaters for sanitory uses production, fitted with atmospheric burners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 26
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 26+AC (1998-07)
Gas-fired instantaneous water heaters for sanitary uses production, fitted with atmospheric burners (including Corrigendum 1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26+AC
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 26 (1997-01)
Gas-fired instaneous water heaters for sanitary uses production, fitted with atmospheric burners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26 (1977-09)
Gas burning appliances for instantaneous production of hot water for domestic use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26/A3 (1984-03)
Gas burning appliances for instantaneous production of hot water for domestic use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26/A3
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26/A4 (1984-03)
Gas burning appliances for instantaneous production of hot water for domestic use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26/A4
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26/A5 (1985-10)
Gas burning appliances for instantaneous production of hot water for domestic use; amendment EN 26:1977.09
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26/A5
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26/A6 (1988-06)
Gas burning appliances for instantaneous production of hot water for domestic use; amendment to EN 26:1977.09
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26/A6
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26 (2015-05)
Gas-fired instantaneous water heaters for the production of domestic hot water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 26 (1996-07)
Gas-fired instaneous water heaters for sanitory uses production, fitted with atmospheric burners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 26
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 26 (1991-07)
Gas burning appliances for instantaneous production of hot water for domestic use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 26
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 26/prA1 (1993-01)
Gas burning appliances for instantaneous production of hot water for domestic use with atmospheric burner and sealed combustion circuit equipped with a fan incorporated in the "combustion air" or "combustion products" circuit
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 26/prA1
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26+AC (1998-07)
Gas-fired instantaneous water heaters for sanitary uses production, fitted with atmospheric burners (including Corrigendum 1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26+AC
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Atmospheric * Burners * Chimney junctions * Classification * Classification systems * Definitions * Design * Equipment safety * Fans * Fitness for purpose * Gas appliances * Gas connections * Gas heaters * Gas technology * Gaseous fuels * Gases * Gas-powered devices * Gas-water heaters * Hot water * Hot-water supply systems * Impermeability * Instantaneous water heaters * Marking * Materials * Nominal thermal output * Nozzle discharge * Potable water * Safety * Safety components * Safety engineering * Safety requirements * Sanitary appliances * Sanitary facilities * Sealants * Service water * Specification (approval) * Standards * Storage water heaters * Supplies of water * Test gases * Testing * Tightness * Treatment of water for domestic use * Water heaters * Water heating * Drinking water * Freedom from holes * Density
Số trang