Loading data. Please wait

EN 26

Gas-fired instantaneous water heaters for the production of domestic hot water

Số trang: 168
Ngày phát hành: 2015-05-00

Liên hệ
This European Standard defines the specifications and test methods concerning the construction, safety, rational use of energy and fitness for purpose, and also the classification and marking of gas-fired instantaneous water heaters for sanitary uses, hereafter called "water heaters". This European Standard applies to water heaters:- of types AAS, B11, B11BS, B12, B12BS, B13, B13BS, B14, B22, B23, B32, B33, B44, B52, B53, C11, C12, C13, C21, C22, C23, C32, C33, C42, C43, C52, C53, C62, C63, C72, C73, C82and C83 according to CEN/TR 1749; - fitted with atmospheric burners; - equipped with atmospheric burners assisted by a fan for the supply of combustion air or evacuation of combustion products or fully premix burners; - using one or more combustible gases corresponding to the three gas families and at the pressures stated in accordance to EN 437; - of nominal heat input not exceeding 70 kW; - with an ignition burner or with direct ignition of the main burner. In this European Standard, the heat inputs are expressed in relation to the net calorific value (Hi). This European Standard does not contain all the requirements necessary for; - boiling water appliances; - appliances intended to be connected to a mechanical means of evacuating the combustion products; - appliances which fulfil a dual role of space heating and heating water for sanitary use; - appliances making use of the heat of condensation of the water contained in the combustion products; - water heaters of types B21, B31, B41, B42, B43 and B51. This European Standard only covers water heaters where the fan, if any, is an integral part of the appliance. This European Standard; - does not apply to appliances not intended to be connected to a flue when they are not fitted with an atmosphere sensing device; - takes account of the information given in Technical Report CR 1472:1994 with respect to marking. The main symbols used in this European Standard are summarized in Annex F.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 26
Tên tiêu chuẩn
Gas-fired instantaneous water heaters for the production of domestic hot water
Ngày phát hành
2015-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 26 (2015-08), IDT * BS EN 26 (2015-05-31), IDT * NF D35-322 (2015-07-10), IDT * SN EN 26 (2015-07), IDT * SS-EN 26 (2015-05-17), IDT * UNI EN 26:2015 (2015-07-16), IDT * DS/EN 26 (2015-06-25), IDT * NEN-EN 26:2015 en (2015-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 88-1 (2011-04)
Pressure regulators and associated safety devices for gas appliances - Part 1: Pressure regulators for inlet pressures up to and including 50 kPa
Số hiệu tiêu chuẩn EN 88-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 125 (2010-05)
Flame supervision devices for gas burning appliances - Thermoelectric flame supervision devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 125
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 126 (2012-03)
Multifunctional controls for gas burning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 126
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 161+A3 (2013-01)
Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 161+A3
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 23.060.10. Van cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 298 (2012-05)
Automatic burner control systems for burners and appliances burning gaseous or liquid fuels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 298
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 27.060.01. Vòi phun và nồi hơi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 513 (1999-07)
Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors - Determination of the resistance to artificial weathering
Số hiệu tiêu chuẩn EN 513
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 549 (1994-11)
Rubber materials for seals and diaphragms for gas appliances and gas equipmemt
Số hiệu tiêu chuẩn EN 549
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1057+A1 (2010-02)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1057+A1
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 1472 (1994-05)
General guidance for the marking of gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn CR 1472
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10226-1 (2004-07)
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads - Part 1: Taper external threads and parallel internal threads; Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10226-1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13203-1 (2006-07)
Gas-fired domestic appliances producing hot water - Appliances not exceding 70 kW heat input and 300 l water storage capacity - Part 1: Assessment of performance of hot water deliveries
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13203-1
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13216-1 (2004-09)
Chimneys - Test methods for system chimneys - Part 1: General test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13216-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1+A1 (2009-09)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1+A1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14241-1 (2013-08)
Chimneys - Elastomeric seals and elastomeric sealants - Material requirements and test methods - Part 1: Seals in flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14241-1
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14471+A1 (2015-01)
Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14471+A1
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15036-1 (2006-09)
Heating boilers - Test regulations for airborne noise emissions from heat generators - Part 1: Airborne noise emissions from heat generators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15036-1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15502-1 (2012-07)
Gas-fired heating boilers - Part 1: General requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15502-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 178 (2010-12)
Plastics - Determination of flexural properties (ISO 178:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 178
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 179-1 (2010-06)
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test (ISO 179-1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 179-1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 228-1 (2003-02)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation (ISO 228-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 228-1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-1 (2012-02)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 1: General principles (ISO 527-1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-1
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-2 (2012-02)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics (ISO 527-2:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-2
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1183-1 (2012-12)
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 1: Immersion method, liquid pyknometer method and titration method (ISO 1183-1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1183-1
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1183-2 (2004-07)
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 2: Density gradient column method (ISO 1183-2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1183-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1183-3 (1999-09)
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 3: Gas pyknometer method (ISO 1183-3:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1183-3
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 437+A1 (2009-03) * EN 573-1 (2004-11) * EN 1443 (2003-03) * CEN/TR 1749 (2014-06) * EN 1856-1 (2009-06) * EN 1856-2 (2009-06) * EN 1859+A1 (2013-04) * EN 10088-1 (2014-10) * EN 13611+A2 (2011-10) * EN 14459 (2007-11) * EN 60730-2-9 (2010-11) * ISO 301 (2006-09) * ISO 6914 (2013-12) * ISO 7619-1 (2010-10) * EUV 812/2013 (2013-02-18) * EUV 814/2013 (2013-08-02) * 2009/142/EG (2009-11-30)
Thay thế cho
EN 26/A1 (2000-10)
Gas-fired instantaneous water heaters for the production of domestic hot water, fitted with atmospheric burners; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26/A1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26/A2 (2004-06)
Gas-fired instantaneous water heaters for the production of domestic hot water, fitted with atmospheric burners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26/A2
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26/A3 (2006-10)
Gas-fired instantaneous water heaters for the production of domestic hot water, fitted with atmospheric burners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26/A3
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26+AC (1998-07)
Gas-fired instantaneous water heaters for sanitary uses production, fitted with atmospheric burners (including Corrigendum 1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26+AC
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 26 (2014-08)
Gas-fired instantaneous water heaters for the production of domestic hot water
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 26
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 26/A3 (2006-10)
Gas-fired instantaneous water heaters for the production of domestic hot water, fitted with atmospheric burners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26/A3
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26/A2 (2004-06)
Gas-fired instantaneous water heaters for the production of domestic hot water, fitted with atmospheric burners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26/A2
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26/A1 (2000-10)
Gas-fired instantaneous water heaters for the production of domestic hot water, fitted with atmospheric burners; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26/A1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26 (1997-01)
Gas-fired instaneous water heaters for sanitary uses production, fitted with atmospheric burners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26/A6 (1988-06)
Gas burning appliances for instantaneous production of hot water for domestic use; amendment to EN 26:1977.09
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26/A6
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26/A5 (1985-10)
Gas burning appliances for instantaneous production of hot water for domestic use; amendment EN 26:1977.09
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26/A5
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26/A4 (1984-03)
Gas burning appliances for instantaneous production of hot water for domestic use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26/A4
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26/A3 (1984-03)
Gas burning appliances for instantaneous production of hot water for domestic use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26/A3
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26 (1977-09)
Gas burning appliances for instantaneous production of hot water for domestic use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26 (2015-05)
Gas-fired instantaneous water heaters for the production of domestic hot water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 26 (2012-02)
Gas-fired instantaneous water heaters for the production of domestic hot water
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 26
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 26 (1996-07)
Gas-fired instaneous water heaters for sanitory uses production, fitted with atmospheric burners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 26
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 26 (1991-07)
Gas burning appliances for instantaneous production of hot water for domestic use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 26
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26/prA1 (1999-07)
Gas-fired instantaneous water heaters for the production of domestic hot water, fitted with atmospheric burner
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26/prA1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 26/prA1 (1993-01)
Gas burning appliances for instantaneous production of hot water for domestic use with atmospheric burner and sealed combustion circuit equipped with a fan incorporated in the "combustion air" or "combustion products" circuit
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 26/prA1
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26/prA2 (2003-12)
Gas-fired instantaneous water heaters for the production of domestic hot water, fitted with atmospheric burners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26/prA2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26/prA2 (2001-12)
Gas-fired instantaneous water heaters for the production of domestic hot water, fitted with atmospheric burners; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26/prA2
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26/prA3 (2006-06)
Gas-fired instantaneous water heaters for the production of domestic hot water, fitted with atmospheric burners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26/prA3
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26/prA3 (2004-10)
Gas-fired instantaneous water heaters for sanitary uses production, fitted with atmospheric burners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26/prA3
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26+AC (1998-07)
Gas-fired instantaneous water heaters for sanitary uses production, fitted with atmospheric burners (including Corrigendum 1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26+AC
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 26 (2014-08)
Gas-fired instantaneous water heaters for the production of domestic hot water
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 26
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Atmospheric * Burners * Calorific values * Chimney junctions * Classification * Classification systems * Definitions * Design * Equipment safety * Fans * Fitness for purpose * Gas appliances * Gas connections * Gas heaters * Gas technology * Gaseous fuels * Gases * Gas-fired * Gas-powered devices * Gas-water heaters * Hot water * Hot-water supply systems * Impermeability * Instantaneous water heaters * Marking * Materials * Nominal thermal output * Nozzle discharge * Potable water * Safety * Safety components * Safety engineering * Safety of products * Safety requirements * Sanitary appliances * Sanitary facilities * Sealants * Service water * Specification (approval) * Storage water heaters * Supplies of water * Test gases * Testing * Tightness * Treatment of water for domestic use * Water heaters * Water heating * Drinking water * Freedom from holes * Density
Số trang
168