Loading data. Please wait

EN 26/A1

Gas-fired instantaneous water heaters for the production of domestic hot water, fitted with atmospheric burners; Amendment A1

Số trang: 48
Ngày phát hành: 2000-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 26/A1
Tên tiêu chuẩn
Gas-fired instantaneous water heaters for the production of domestic hot water, fitted with atmospheric burners; Amendment A1
Ngày phát hành
2000-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 26 (2001-06), IDT * DIN EN 26 (2007-06), IDT * NF D35-322/A1 (2001-02-01), IDT * SN EN 26/A1 (2001-01), IDT * OENORM EN 26 (2005-10-01), IDT * OENORM EN 26 (2007-07-01), IDT * OENORM EN 26/A1 (2001-01-01), IDT * PN-EN 26 (2003-02-15), IDT * PN-EN 26 (2007-07-25), IDT * SS-EN 26/A1 (2000-10-06), IDT * UNE-EN 26/A1 (2001-09-21), IDT * TS 615 EN 26/A1 (2006-04-18), IDT * UNI EN 26:2007 (2007-10-04), IDT * CSN EN 26 (1998-06-01), IDT * DS/EN 26/A1 (2002-01-10), IDT * NEN-EN 26:1998/A1:2000 en (2000-11-01), IDT * SFS-EN 26/A1:en (2001-10-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 26 (1997-01)
Gas-fired instaneous water heaters for sanitary uses production, fitted with atmospheric burners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1443 (1999-04) * prEN 1856-1 (1999-10) * prEN 1856-2 (1996-04) * EN 1859 (2000-01) * EN 12067-1 (1998-10)
Thay thế cho
EN 26/prA1 (1999-07)
Gas-fired instantaneous water heaters for the production of domestic hot water, fitted with atmospheric burner
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26/prA1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 26 (2015-05)
Gas-fired instantaneous water heaters for the production of domestic hot water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 26/A1 (2000-10)
Gas-fired instantaneous water heaters for the production of domestic hot water, fitted with atmospheric burners; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26/A1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26 (2015-05)
Gas-fired instantaneous water heaters for the production of domestic hot water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26/prA1 (1999-07)
Gas-fired instantaneous water heaters for the production of domestic hot water, fitted with atmospheric burner
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26/prA1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Atmospheric * Burners * Chimney junctions * Classification * Classification systems * Definitions * Design * Equipment safety * Fans * Fitness for purpose * Gas appliances * Gas connections * Gas heaters * Gas technology * Gaseous fuels * Gases * Gas-powered devices * Gas-water heaters * Hot water * Hot-water supply systems * Impermeability * Instantaneous water heaters * Marking * Materials * Nominal thermal output * Nozzle discharge * Potable water * Safety * Safety components * Safety engineering * Safety requirements * Sanitary appliances * Sanitary facilities * Sealants * Service water * Specification (approval) * Standards * Storage water heaters * Supplies of water * Test gases * Testing * Tightness * Treatment of water for domestic use * Water heaters * Water heating * Drinking water * Freedom from holes * Density
Số trang
48