Loading data. Please wait

prEN 26

Gas-fired instaneous water heaters for sanitory uses production, fitted with atmospheric burners

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 26
Tên tiêu chuẩn
Gas-fired instaneous water heaters for sanitory uses production, fitted with atmospheric burners
Ngày phát hành
1996-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 88 (1991-06)
Pressure governors for gas appliances for inlet pressures up to 200 mbar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 88
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 125 (1991-06)
Flame supervision devices for gas burning appliances; thermo-electric flame supervision devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 125
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 161 (1991-06)
Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 161
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 23.060.10. Van cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 298 (1993-10)
Automatic gas burner control systems for gas burners and gas burning appliances with or without fans
Số hiệu tiêu chuẩn EN 298
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 1472 (1994-05)
General guidance for the marking of gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn CR 1472
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR2 60479-1*CEI/TR2 60479-1 (1994-09)
Effects of current on human beings and livestock - Part 1: General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 60479-1*CEI/TR2 60479-1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60479-2*CEI/TR 60479-2 (1987)
Effects of current passing through the human body. Part 2 : Special aspects. Chapter 4: Effects of alternating current with frequencies above 100 Hz. Chapter 5: Effects of special waveforms of current. Chapter 6: Effects of unidirectional single impulse currents of short duration
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60479-2*CEI/TR 60479-2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1982-12)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads; Part 1 : Designation, dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (1982-04)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads; Part 1 : Designation, dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 1982-04-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 262 (1973-04)
ISO general purpose metric screw threads; Selected sizes for screws, bolts and nuts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 262
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 274 (1975-11)
Copper tubes of circular section; Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 274
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 301 (1981-05)
Zinc alloy ingots intended for casting
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 301
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (1985-03)
Rubber, vulcanized; Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 126 (1993) * EN 437 (1994) * EN 549 (1995) * EN 23166 (1988) * EN 60335-1 (1991) * EN 60730-2-9 (1994) * EN 60742 (1989-01) * ISO/DIS 6976 (1992) * ISO 7005 (1992)
Thay thế cho
prEN 26 (1991-07)
Gas burning appliances for instantaneous production of hot water for domestic use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 26
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 26/prA1 (1993-01)
Gas burning appliances for instantaneous production of hot water for domestic use with atmospheric burner and sealed combustion circuit equipped with a fan incorporated in the "combustion air" or "combustion products" circuit
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 26/prA1
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 26 (1997-01)
Gas-fired instaneous water heaters for sanitary uses production, fitted with atmospheric burners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 26 (2015-05)
Gas-fired instantaneous water heaters for the production of domestic hot water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26 (1997-01)
Gas-fired instaneous water heaters for sanitary uses production, fitted with atmospheric burners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 26 (1996-07)
Gas-fired instaneous water heaters for sanitory uses production, fitted with atmospheric burners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 26
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 26 (1991-07)
Gas burning appliances for instantaneous production of hot water for domestic use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 26
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 26/prA1 (1993-01)
Gas burning appliances for instantaneous production of hot water for domestic use with atmospheric burner and sealed combustion circuit equipped with a fan incorporated in the "combustion air" or "combustion products" circuit
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 26/prA1
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26+AC (1998-07)
Gas-fired instantaneous water heaters for sanitary uses production, fitted with atmospheric burners (including Corrigendum 1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26+AC
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Atmospheric * Burners * Chimney junctions * Classification * Classification systems * Definitions * Design * Gas appliances * Gas connections * Gas heaters * Gas technology * Gaseous fuels * Gases * Gas-powered devices * Gas-water heaters * Hot water * Hot-water supply systems * Impermeability * Instantaneous water heaters * Marking * Materials * Nominal thermal output * Nozzle discharge * Safety * Safety components * Safety requirements * Sanitary appliances * Sanitary facilities * Sealants * Service water * Specification (approval) * Standards * Storage water heaters * Supplies of water * Test gases * Testing * Treatment of water for domestic use * Water heaters * Water heating * Tightness * Freedom from holes * Density
Số trang