Loading data. Please wait
Elektrical water heaters; storage water heaters with rated capacity up to 1000 l; performance characteristics, tests
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1989-06-00
Methods for measuring the performance of electrical water-heaters for household purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60379*CEI 60379 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical water heaters; storage water heaters with rated capacity up to 1000 l; performance characteristics; definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 44532-1 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances; general requirements [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57700-1*DIN VDE 0700-1*VDE 0700-1 |
Ngày phát hành | 1981-02-00 |
Mục phân loại | 97.020. Kinh tế gia đình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulations for electric heating appliances for domestic use and similar purposes; part 1: General regulations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0720-1*VDE 0720-1 |
Ngày phát hành | 1972-02-00 |
Mục phân loại | 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulations for electric heating appliances for domestic use and similar purposes; part 2E: Special regulations for storage water heaters and boilers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0720-2E*VDE 0720-2E |
Ngày phát hành | 1970-08-00 |
Mục phân loại | 97.040.50. Thiết bị nhà bếp nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal storage water heater; characteristics of performance, test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 44532-2 |
Ngày phát hành | 1977-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for measuring the performance of electric storage water-heaters for household purposes (IEC 60379:1987, modified); German version EN 60379:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60379 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elektrical water heaters; storage water heaters with rated capacity up to 1000 l; performance characteristics, tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 44532-2 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal storage water heater; characteristics of performance, test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 44532-2 |
Ngày phát hành | 1977-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for measuring the performance of electric storage water-heaters for household purposes (IEC 60379:1987, modified); German version EN 60379:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60379 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |