Loading data. Please wait

DIN EN 60379

Methods for measuring the performance of electric storage water-heaters for household purposes (IEC 60379:1987, modified); German version EN 60379:2004

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2004-07-00

Liên hệ
This draft is to state and define the principal performance characteristics of electric storage water-heaters which are of interest to the user, and to describe the standard methods for measuring these characteristics.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 60379
Tên tiêu chuẩn
Methods for measuring the performance of electric storage water-heaters for household purposes (IEC 60379:1987, modified); German version EN 60379:2004
Ngày phát hành
2004-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60379*CEI 60379 (1987), MOD
Methods for measuring the performance of electrical water-heaters for household purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60379*CEI 60379
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60379 (2004-02), IDT * TS EN 60379 (2006-01-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
DIN 44532-1 (1989-06)
Electrical water heaters; storage water heaters with rated capacity up to 1000 l; performance characteristics; definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 44532-1
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 44532-2 (1989-06)
Elektrical water heaters; storage water heaters with rated capacity up to 1000 l; performance characteristics, tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 44532-2
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 44532-3 (1989-06)
Electrical water heaters; storage water heaters with rated capacity up to 1000 l; performance characteristics; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 44532-3
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 44532-100 (1989-06)
Electrical water heaters; methods to be used for measuring energy consumption of thermal storage heaters and for the purpose of informing consumers of it
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 44532-100
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60379 (2002-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 44532-100 (1989-06)
Electrical water heaters; methods to be used for measuring energy consumption of thermal storage heaters and for the purpose of informing consumers of it
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 44532-100
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 44532-3 (1989-06)
Electrical water heaters; storage water heaters with rated capacity up to 1000 l; performance characteristics; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 44532-3
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 44532-2 (1989-06)
Elektrical water heaters; storage water heaters with rated capacity up to 1000 l; performance characteristics, tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 44532-2
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 44532-1 (1989-06)
Electrical water heaters; storage water heaters with rated capacity up to 1000 l; performance characteristics; definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 44532-1
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 44532-3 (1977-03)
Thermal storage water heater with rated capacity below 200 liters; characteristics of performance, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 44532-3
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 44532-2 (1977-03)
Thermal storage water heater; characteristics of performance, test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 44532-2
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 44532-1 (1977-03)
Thermal storage water heater; characteristics of performance, definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 44532-1
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60379 (2004-07)
Methods for measuring the performance of electric storage water-heaters for household purposes (IEC 60379:1987, modified); German version EN 60379:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60379
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60379 (2002-04) * DIN 44532-3 (1987-07) * DIN 44532-2 (1987-07) * DIN 44532-1 (1987-07) * DIN 44532-100 (1982-06)
Từ khóa
Calorifiers * Definitions * Electric appliances * Electrical engineering * Electrical household appliances * Fitness for purpose * Functional properties * Heaters * Household equipment * Household use * Inspection * Inspection by attributes * Measurement * Measurement conditions * Measuring techniques * Multilingual * Performance testing * Properties * Storage water heaters * Temperature measurement * Terminology * Testing * Warm water supply * Water heaters
Số trang
17