Loading data. Please wait
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers (IEC 60335-2-40:2002, modified + A1:2005, modified); German version EN 60335-2-40:2003 + A11:2004 + A12:2005 + A1:2006 + Corrigendum:2006
Số trang: 74
Ngày phát hành: 2006-11-00
Amendment 1 - Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air conditioners and dehumidifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-40 AMD 1*CEI 60335-2-40 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs in workplaces and public areas (ISO 3864-1:2002 modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4844-1 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-21: Particular requirements for storage water heaters (IEC 60335-2-21:2002, modified + A1:2004); German version EN 60335-2-21:2003 + A1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-21*VDE 0700-21 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-52: Particular requirements for oral hygiene appliances (IEC 60335-2-52:2002); German version EN 60335-2-52:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-52*VDE 0700-52 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 97.170. Thiết bị chăm sóc con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Number Designation and Safety Classification of Refrigerants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASHRAE 34 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 71.100.45. Chất làm lạnh và hoá chất chống đông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases - General requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50054 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Kb: Salt mist, cyclic (sodium chloride solution) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-52*CEI 60068-2-52 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature. First supplement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-4A*CEI 60079-4A |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-34: Particular requirements for motor-compressors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-34*CEI 60335-2-34 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Organic refrigerants; Number designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 817 |
Ngày phát hành | 1974-09-00 |
Mục phân loại | 71.100.40. Tác nhân hoạt động bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Index and synopsis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers (IEC 60335-2-40:2002); German version EN 60335-2-40:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-40*VDE 0700-40 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers; German version EN 60335-2-40:2003/A11:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-40/A11*VDE 0700-40/A1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers; German version EN 60335-2-40:2003/A12:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-40/A12*VDE 0700-40/A2 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers, (IEC 60335-2-40:2002, modified + A1:2005, modified + A2:2005, modified + Corrigendum 1:2006); German version EN 60335-2-40:2003 + A11:2004 + A12:2005 + A1:2006 + Corrigendum:2006 + A2:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-40*VDE 0700-40 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers, (IEC 60335-2-40:2002, modified + A1:2005, modified + A2:2005, modified + Corrigendum 1:2006); German version EN 60335-2-40:2003 + A11:2004 + A12:2005 + A1:2006 + Corrigendum:2006 + A2:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-40*VDE 0700-40 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers (IEC 60335-2-40:2002, modified + A1:2005, modified); German version EN 60335-2-40:2003 + A11:2004 + A12:2005 + A1:2006 + Corrigendum:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-40*VDE 0700-40 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers (IEC 60335-2-40:2002); German version EN 60335-2-40:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-40*VDE 0700-40 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for electric heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers (IEC 60335-2-40:1995, modified); German version EN 60335-2-40:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-40*VDE 0700-40 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for electric heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers (IEC 60335-2-40:1992, modified); German version EN 60335-2-40:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-40*VDE 0700-40 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers; German version EN 60335-2-40:2003/A11:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-40/A11*VDE 0700-40/A1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers; German version EN 60335-2-40:2003/A12:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-40/A12*VDE 0700-40/A2 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers; Amendment A51; German version EN 60335-2-40/A51:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-40/A51*VDE 0700-40/A1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances; dehumidifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0700-258*VDE 0700-258 |
Ngày phát hành | 1988-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |