Loading data. Please wait
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for electric heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers (IEC 60335-2-40:1995, modified); German version EN 60335-2-40:1997
Số trang: 29
Ngày phát hành: 1998-07-00
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-40*CEI 60335-2-40 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 1: General requirements; Amendment A12; German version EN 60335-1/A12:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-1/A12*VDE 0700-1/A12 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for storage water heaters (IEC 60335-2-21:1989 + amendments 1:1990 and 2:1990, modified); German version EN 60335-2-21:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-21*VDE 0700-21 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for motor-compressors (IEC 60335-2-34:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-34 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal evaluation and classification of electrical insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 566 S1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for motor-compressors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-34*CEI 60335-2-34 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for electric heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers (IEC 60335-2-40:1992, modified); German version EN 60335-2-40:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-40*VDE 0700-40 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers; Amendment A51; German version EN 60335-2-40/A51:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-40/A51*VDE 0700-40/A1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers, (IEC 60335-2-40:2002, modified + A1:2005, modified + A2:2005, modified + Corrigendum 1:2006); German version EN 60335-2-40:2003 + A11:2004 + A12:2005 + A1:2006 + Corrigendum:2006 + A2:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-40*VDE 0700-40 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers (IEC 60335-2-40:2002, modified + A1:2005, modified); German version EN 60335-2-40:2003 + A11:2004 + A12:2005 + A1:2006 + Corrigendum:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-40*VDE 0700-40 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers (IEC 60335-2-40:2002); German version EN 60335-2-40:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-40*VDE 0700-40 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for electric heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers (IEC 60335-2-40:1995, modified); German version EN 60335-2-40:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-40*VDE 0700-40 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for electric heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers (IEC 60335-2-40:1992, modified); German version EN 60335-2-40:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-40*VDE 0700-40 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers; Amendment A51; German version EN 60335-2-40/A51:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-40/A51*VDE 0700-40/A1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances; dehumidifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0700-258*VDE 0700-258 |
Ngày phát hành | 1988-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |