Loading data. Please wait
| Refrigerants - Designation system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 817 |
| Ngày phát hành | 2005-01-00 |
| Mục phân loại | 71.100.45. Chất làm lạnh và hoá chất chống đông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Refrigerants - Designation system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 817 |
| Ngày phát hành | 2005-01-00 |
| Mục phân loại | 71.100.45. Chất làm lạnh và hoá chất chống đông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |