Loading data. Please wait

DIN EN ISO 5136

Acoustics - Determination of sound power radiated into a duct by fans and other air-moving devices - In-duct method (ISO 5136:2003); German version EN ISO 5136:2003

Số trang: 75
Ngày phát hành: 2003-10-00

Liên hệ
This standards specifies a method for the measurement of the sound power radiated into a duct by fans and other aerodynamic sound sources (dampers, throttles, boxes). The standard is mainly intended for measurements of air-moving devices, for the measurement of flow noise from air-handling (passive) units ISO 7235 is recommended. The source under test must emit steady noise. The measurements are carried out in ducts with circular cross sections between 0,15 m and 2 m. Normative annexes describe measurements in ducts with diameters between 0,07 m and 7 m. The air temperature during the measurements must lie between -50 °C und +70 °C, at flow velocities of up to 40 m/s (informative up to 60 m/s) at a maximum permissible swirl angle of 15°. Measurements are carried out in one-third-octave bands between 50 Hz and 10000 Hz (informative 20000 Hz).
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 5136
Tên tiêu chuẩn
Acoustics - Determination of sound power radiated into a duct by fans and other air-moving devices - In-duct method (ISO 5136:2003); German version EN ISO 5136:2003
Ngày phát hành
2003-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 5136 (2003-04), IDT * ISO 5136 (2003-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 27574-1 (1989-03)
Acoustics; statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; part 1: general considerations and definitions; (identical with ISO 7574-1:1985); german version EN 27574-1:1988
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 27574-1
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 27574-3 (1989-03)
Acoustics; statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; part 3: simple (transition) method for stated values for batches of machines; (identical with ISO 7574-3:1985); german version EN 27574-3:1988
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 27574-3
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 27574-4 (1989-03)
Acoustics; statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; part 4: methods for stated values for batches of machines; (identical with ISO 7574-4:1985); german version EN 27574-4:1988
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 27574-4
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60651 (1994-05)
Sound level meters (IEC 60651:1979 + A1:1993); German version EN 60651:1994 + A1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60651
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61260 (2003-03)
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters (IEC 61260:1995 + A1:2001); German version EN 61260:1995 + A1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61260
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 266 (1997-08)
Acoustic - Preferred frequencies (ISO 266:1997); German version EN ISO 266:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 266
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3740 (2001-03)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources - Guidelines for the use of basic standards (ISO 3740:2000); German version EN ISO 3740:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3740
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3741 (2001-01)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms (ISO 3741:1999); German version EN ISO 3741:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3741
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3743-1 (1995-09)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources; engineering methods for small, movable sources in reverberant fields - Part 1: Comparison method for hard-walled test rooms (ISO 3743-1:1994); German version EN ISO 3743-1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3743-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3743-2 (1996-12)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for small, movable sources in reverberant fields - Part 2: Methods for special reverberation test rooms (ISO 3743-2:1994); German version EN ISO 3743-2:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3743-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3744 (1995-11)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essential free field over a reflecting plane (ISO 3744:1994); German version EN ISO 3744:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3744
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3746 (1995-12)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:1995); German version EN ISO 3746:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3746
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9614-2 (1996-12)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 2: Measurement by scanning (ISO 9614-2:1996); German version EN ISO 9614-2:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9614-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60942*CEI 60942 (1997-11)
Electroacoustics - Sound calibrators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60942*CEI 60942
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61260*CEI 61260 (1995-07)
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61260*CEI 61260
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 266 (1997-04)
Acoustics - Preferred frequencies
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 266
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3740 (2000-11)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources - Guidelines for the use basic standards
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3740
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3741 (1999-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3741
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3743-2 (1994-11)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for small, movable sources in reverberant fields - Part 2: Methods for special reverberation test rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3743-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3744 (1994-05)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3744
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3745 (1977-05)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Precision methods for anechoic and semi-anechoic rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3745
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3746 (1995-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3746
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5801 (1997-06)
Industrial fans - Performance testing using standardized airways
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5801
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7235 (1991-04)
Acoustics; measurement procedures for ducted silencers; insertion loss, flow noise and total pressure loss
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7235
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7574-1 (1985-12)
Acoustics; Statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; Part 1 : General considerations and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7574-1
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7574-3 (1985-12)
Acoustics; Statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; Part 3 : Simple (transition) method for stated values for batches of machines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7574-3
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7574-4 (1985-12)
Acoustics; statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; part 4: methods for stated values for batches of machines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7574-4
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24163-1 (1985-01) * DIN 24163-2 (1985-01) * DIN 24163-3 (1985-01) * DIN EN 60942 (2002-11) * DIN EN ISO 3745 (2000-05) * DIN EN ISO 7235 (2001-09) * DIN EN ISO 9614-1 (1995-06) * DIN EN ISO 9614-3 (2003-04) * ISO 3743-1 (1994-02) * ISO 9614 Reihe
Thay thế cho
DIN EN 25136 (1994-02)
Acoustics; determination of sound power radiated into a duct by fans; in-duct method (ISO 5136:1990 and Technical Corrigendum 1:1993); German version EN 25136:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 25136
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 5136 (2000-06)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 5136 (2009-11)
Acoustics - Determination of sound power radiated into a duct by fans and other air-moving devices - In-duct method (ISO 5136:2003); German version EN ISO 5136:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 5136
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 5136 (2009-11)
Acoustics - Determination of sound power radiated into a duct by fans and other air-moving devices - In-duct method (ISO 5136:2003); German version EN ISO 5136:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 5136
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 25136 (1994-02)
Acoustics; determination of sound power radiated into a duct by fans; in-duct method (ISO 5136:1990 and Technical Corrigendum 1:1993); German version EN 25136:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 25136
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45635-9 (1989-12)
Measurement of airborne noise emitted by machines; in-duct-method; engineering method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45635-9
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 5136 (2003-10)
Acoustics - Determination of sound power radiated into a duct by fans and other air-moving devices - In-duct method (ISO 5136:2003); German version EN ISO 5136:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 5136
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 5136 (2000-06) * DIN ISO 5136 (1999-03) * DIN 45635-9 (1985-10) * DIN 45635-9 (1977-09)
Từ khóa
Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Definitions * Determination * Duct methods * Ducted fans * Fans * Loudness levels * Measurement * Measuring results * Measuring techniques * Noise (environmental) * Noise measurements * Power levels * Sound * Sound intensity * Sound level * Sound power * Testing * Ventilators * Volume (sound) * Sound levels
Số trang
75