Loading data. Please wait
Acoustic - Preferred frequencies (ISO 266:1997); German version EN ISO 266:1997
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1997-08-00
Preferred Numbers and Series of Preferred Numbers; Basic Values, Calculated Values, Rounded Values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 323-1 |
Ngày phát hành | 1974-08-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61260*CEI 61260 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 7: acoustics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-7 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustic, electroacoustic; standard frequencies for measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45401 |
Ngày phát hành | 1985-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustic - Preferred frequencies (ISO 266:1997); German version EN ISO 266:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 266 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustic, electroacoustic; standard frequencies for measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45401 |
Ngày phát hành | 1985-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard frequencies for acoustical measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45401 |
Ngày phát hành | 1970-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |