Loading data. Please wait
Acoustic, electroacoustic; standard frequencies for measurements
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1985-02-00
Preferred Numbers and Series of Preferred Numbers; Basic Values, Calculated Values, Rounded Values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 323-1 |
Ngày phát hành | 1974-08-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preferred Numbers and Series of Preferred Numbers; Introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 323-2 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard frequencies for acoustical measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45401 |
Ngày phát hành | 1970-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustic - Preferred frequencies (ISO 266:1997); German version EN ISO 266:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 266 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustic - Preferred frequencies (ISO 266:1997); German version EN ISO 266:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 266 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustic, electroacoustic; standard frequencies for measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45401 |
Ngày phát hành | 1985-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard frequencies for acoustical measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45401 |
Ngày phát hành | 1970-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |