Loading data. Please wait

DIN EN ISO 5136

Acoustics - Determination of sound power radiated into a duct by fans and other air-moving devices - In-duct method (ISO 5136:2003); German version EN ISO 5136:2009

Số trang: 80
Ngày phát hành: 2009-11-00

Liên hệ
This standards specifies a method for the measurement of the sound power radiated into a duct by fans and other aerodynamic sound sources (dampers, throttles, boxes). The standard is mainly intended for measurements of air-moving devices, for the measurement of flow noise from air-handling (passive) units ISO7235 is recommended. The source under test must emit steady noise. The measurements are carried out in ducts with circular cross sections between 0,15 m and 2 m. Normative annexes describe measurements in ducts with diameters between 0,07 m and 7 m. The air temperature during the measurements must lie between -50 °C und +70 °C, at flow velocities of up to 40 m/s (informative up to 60 m/s) at a maximum permissible swirl angle of 15°. Measurements are carried out in one-third-octave bands between 50 Hz and 10000 Hz (informative 20000 Hz).
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 5136
Tên tiêu chuẩn
Acoustics - Determination of sound power radiated into a duct by fans and other air-moving devices - In-duct method (ISO 5136:2003); German version EN ISO 5136:2009
Ngày phát hành
2009-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 5136 (2009-08), IDT * ISO 5136 (2003-04), IDT * TS EN ISO 5136 (2015-01-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 27574-1 (1989-03)
Acoustics; statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; part 1: general considerations and definitions; (identical with ISO 7574-1:1985); german version EN 27574-1:1988
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 27574-1
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 27574-3 (1989-03)
Acoustics; statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; part 3: simple (transition) method for stated values for batches of machines; (identical with ISO 7574-3:1985); german version EN 27574-3:1988
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 27574-3
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 27574-4 (1989-03)
Acoustics; statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; part 4: methods for stated values for batches of machines; (identical with ISO 7574-4:1985); german version EN 27574-4:1988
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 27574-4
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61260 (2003-03)
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters (IEC 61260:1995 + A1:2001); German version EN 61260:1995 + A1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61260
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 266 (1997-08)
Acoustic - Preferred frequencies (ISO 266:1997); German version EN ISO 266:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 266
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3740 (2001-03)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources - Guidelines for the use of basic standards (ISO 3740:2000); German version EN ISO 3740:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3740
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60942*CEI 60942 (1997-11)
Electroacoustics - Sound calibrators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60942*CEI 60942
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61260*CEI 61260 (1995-07)
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61260*CEI 61260
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 266 (1997-04)
Acoustics - Preferred frequencies
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 266
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3740 (2000-11)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources - Guidelines for the use basic standards
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3740
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3741 (1999-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3741
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3743-2 (1994-11)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for small, movable sources in reverberant fields - Part 2: Methods for special reverberation test rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3743-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3744 (1994-05)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3744
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3745 (1977-05)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Precision methods for anechoic and semi-anechoic rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3745
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3746 (1995-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3746
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7235 (1991-04)
Acoustics; measurement procedures for ducted silencers; insertion loss, flow noise and total pressure loss
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7235
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7574-1 (1985-12)
Acoustics; Statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; Part 1 : General considerations and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7574-1
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7574-3 (1985-12)
Acoustics; Statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; Part 3 : Simple (transition) method for stated values for batches of machines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7574-3
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7574-4 (1985-12)
Acoustics; statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; part 4: methods for stated values for batches of machines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7574-4
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9614-1 (1993-06)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources using sound intensity; part 1: measurement at discrete points
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9614-1
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9614-2 (1996-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 2: Measurement by scanning
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9614-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9614-3 (2002-11)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 3: Precision method for measurements by scanning
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9614-3
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24163-1 (1985-01) * DIN 24163-2 (1985-01) * DIN 24163-3 (1985-01) * DIN EN 60942 (2002-11) * DIN EN 61672-1 (2003-10) * DIN EN 61672-2 (2004-08) * DIN EN 61672-3 (2007-05) * DIN EN ISO 3741 (2001-01) * DIN EN ISO 3743-1 (1995-09) * DIN EN ISO 3743-2 (1996-12) * DIN EN ISO 3744 (1995-11) * DIN EN ISO 3745 (2000-05) * DIN EN ISO 3746 (1995-12) * DIN EN ISO 7235 (2001-09) * DIN EN ISO 9614-1 (1995-06) * DIN EN ISO 9614-2 (1996-12) * DIN EN ISO 9614-3 (2003-04) * ISO 3743-1 (1994-02) * 98/37/EG (1998-06-22) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
DIN EN ISO 5136 (2003-10)
Acoustics - Determination of sound power radiated into a duct by fans and other air-moving devices - In-duct method (ISO 5136:2003); German version EN ISO 5136:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 5136
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 5136/A1 (2009-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 5136 (2009-11)
Acoustics - Determination of sound power radiated into a duct by fans and other air-moving devices - In-duct method (ISO 5136:2003); German version EN ISO 5136:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 5136
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45635-9 (1989-12)
Measurement of airborne noise emitted by machines; in-duct-method; engineering method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45635-9
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 25136 (1994-02)
Acoustics; determination of sound power radiated into a duct by fans; in-duct method (ISO 5136:1990 and Technical Corrigendum 1:1993); German version EN 25136:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 25136
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 5136 (2003-10)
Acoustics - Determination of sound power radiated into a duct by fans and other air-moving devices - In-duct method (ISO 5136:2003); German version EN ISO 5136:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 5136
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 5136/A1 (2009-05) * DIN ISO 5136 (2000-06) * DIN ISO 5136 (1999-03) * DIN 45635-9 (1985-10) * DIN 45635-9 (1977-09)
Từ khóa
Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Definitions * Determination * Duct methods * Ducted fans * Fans * Loudness levels * Measurement * Measuring results * Measuring techniques * Noise (environmental) * Noise measurements * Power levels * Sound * Sound intensity * Sound level * Sound levels * Sound power * Testing * Ventilators * Volume (sound)
Số trang
80