Loading data. Please wait

DIN EN 13141-7

Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 7: Performance testing of mechanical supply and exhaust ventilation units (including heat recovery) for mechanical ventilation systems intended for single family dwellings; German version EN 13141-7:2004

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2004-09-00

Liên hệ
This part of DIN EN 13141 specifies the laboratory test methods and test requirements for testing of Aerodynamic, Thermal and Acoustic performances, and Electrical Power of a mechanical Supply and Exhaust ventilation unit used in a single dwelling. In general such a unit contains: - supply and exhaust air fans, - air filters, - air to air heat exchanger with/without air to air heat pump for exhaust air heat recovery, - control system. Such equipement can be provided in more than one assembly, the separate assemblies of which are designed to be used together.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13141-7
Tên tiêu chuẩn
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 7: Performance testing of mechanical supply and exhaust ventilation units (including heat recovery) for mechanical ventilation systems intended for single family dwellings; German version EN 13141-7:2004
Ngày phát hành
2004-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13141-7 (2004-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 255-2 (1997-02)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors - Heating mode - Part 2: Testing and requirements for marking for space heating units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 255-2
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 305 (1997-01)
Heat exchangers - Definitions of performance of heat exchangers and the general test procedure for establishing performance of all heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 305
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 306 (1997-02)
Heat exchangers - Methods of measuring the parameters necessary for establishing the performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 306
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 308 (1997-01)
Heat exchangers - Test procedures for establishing performance of air to air and flue gases heat recovery devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 308
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 814-2 (1997-02)
Air conditioners and heat pumps with electrically driven compressors - Cooling mode - Part 2: Testing and requirements for marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 814-2
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1886 (1998-05)
Ventilation for buildings - Air handling units - Mechanical performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1886
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 12102 (1996-03)
Air conditioners, heat pumps and dehumidifiers with electrically driven compressors - Measurement of airborne noise - Determination of the sound power level
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 12102
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12792 (2003-08)
Ventilation for buildings - Symbols, terminology and graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12792
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13141-4 (2004-01)
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 4: Fans used in residential ventilation systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13141-4
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-40 (2003-03)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers (IEC 60335-2-40:2002, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-40
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-80 (2003-03)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-80: Particular requirements for fans (IEC 60335-2-80:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-80
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3743-2 (1996-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for small, movable sources in reverberant fields - Part 2: Methods for special reverberation test rooms (ISO 3743-2:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3743-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3744 (1995-09)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3744
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5135 (1998-12)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise from air-terminal devices, air-terminal units, dampers and valves by measurement in a reverberation room (ISO 5135:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5135
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9614-1 (1995-04)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 1: Measurement at discrete points (ISO 9614-1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9614-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5136 (2003-04)
Thay thế cho
DIN EN 13141-7 (2001-01)
Thay thế bằng
DIN EN 13141-7 (2011-01)
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 7: Performance testing of a mechanical supply and exhaust ventilation units (including heat recovery) for mechanical ventilation systems intended for single family dwellings; German version EN 13141-7:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13141-7
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 13141-7 (2004-09)
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 7: Performance testing of mechanical supply and exhaust ventilation units (including heat recovery) for mechanical ventilation systems intended for single family dwellings; German version EN 13141-7:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13141-7
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13141-7 (2011-01)
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 7: Performance testing of a mechanical supply and exhaust ventilation units (including heat recovery) for mechanical ventilation systems intended for single family dwellings; German version EN 13141-7:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13141-7
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13141-7 (2001-01)
Từ khóa
Air conditioning * Air conditioning installations * Air filters * Air handling units * Air quality * Air-conditioning equipment * Air-conditioning systems * Assemblies * Building ventilation * Buildings * Components * Definitions * Design * Fitness for purpose * Flats * Heat exchangers * Heat recovery equipment * Housing * Indoor climate * Measuring instruments * Measuring techniques * Modular units * Rating tests * Room air conditioning equipment * Service installations in buildings * Single-family dwellings * Specification (approval) * Supply air * Testing * Thermal comfort * Thermal environment systems * Ventilation * Ventilators * Waste air installation * Waste heat recovery
Số trang
23