Loading data. Please wait
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 7: Performance testing of a mechanical supply and exhaust ventilation units (including heat recovery) for mechanical ventilation systems intended for single family dwellings; German version EN 13141-7:2010
Số trang: 40
Ngày phát hành: 2011-01-00
Heat exchangers - Methods of measuring the parameters necessary for establishing the performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 306 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air conditioners, liquid chilling packages, heat pumps and dehumidifiers with electrically driven compressors for space heating and cooling - Measurement of airbone noise - Determination of the sound power level | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12102 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Symbols, terminology and graphical symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12792 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 4: Fans used in residential ventilation systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13141-4 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Components/products for residential ventilation - Required and optional performance characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13142 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 2: Test conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14511-2 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 3: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14511-3 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 4: Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14511-4 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers (IEC 60335-2-40:2002, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-40 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-80: Particular requirements for fans (IEC 60335-2-80:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-80 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation test rooms (ISO 3741:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3741 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for small movable sources in reverberant fields - Part 1: Comparison method for a hard-walled test room (ISO 3743-1:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3743-1 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for small, movable sources in reverberant fields - Part 2: Methods for special reverberation test rooms (ISO 3743-2:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3743-2 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3744 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for anechoic and semi-anechoic rooms (ISO 3745:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3745 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise from air-terminal devices, air-terminal units, dampers and valves by measurement in a reverberation room (ISO 5135:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5135 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power radiated into a duct by fans and other air-moving devices - In-duct method (ISO 5136:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5136 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 1: Measurement at discrete points (ISO 9614-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9614-1 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 2: Measurement by scanning (ISO 9614-2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9614-2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 7: Performance testing of mechanical supply and exhaust ventilation units (including heat recovery) for mechanical ventilation systems intended for single family dwellings; German version EN 13141-7:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13141-7 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 7: Performance testing of mechanical supply and exhaust ventilation units (including heat recovery) for mechanical ventilation systems intended for single family dwellings; German version EN 13141-7:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13141-7 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 7: Performance testing of a mechanical supply and exhaust ventilation units (including heat recovery) for mechanical ventilation systems intended for single family dwellings; German version EN 13141-7:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13141-7 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |