Loading data. Please wait
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers (IEC 60335-2-40:2002, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 2003-03-00
Air conditioners, liquid chilling packages, heat pumps and dehumidifiers with electrically driven compressors for space heating and cooling - Measurement of airbone noise - Determination of the sound power level | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12102 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Kb: Salt mist, cyclic (sodium chloride solution) (IEC 60068-2-52:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-52 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3744 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment (ISO 4871:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4871 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions from the sound power level (ISO 11203:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11203 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Recommended practice for the design of low-noise machinery and equipment - Part 1: Planning (ISO/TR 11688-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11688-1 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Kb: Salt mist, cyclic (sodium chloride solution) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-52*CEI 60068-2-52 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers; Amendment A1 (IEC 60335-2-40:1995/A1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-40/A1 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers (IEC 60335-2-40:1995, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-40 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers containing flammable refrigerants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-40/prA3 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers; Amendment AA | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60335-2-40/prAA |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 3 to IEC 60335-2-40:1995, Ed. 3 - Part 2-40: Particular requirements for electric heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers containing flammable refrigerants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-40/prAA |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60335-2-40, Ed. 3: Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-40/prAB |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60335-2-40, Ed. 4.0: Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60335-2-40 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60335-2-40, Ed. 3, Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-40/prA2 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers (IEC 60335-2-40:2002, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-40 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers (IEC 60335-2-40:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-40 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers; Amendment A1 (IEC 60335-2-40:1995/A1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-40/A1 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers; Amendment A51 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-40/A51 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers (IEC 60335-2-40:1995, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-40 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers (IEC 60335-2-40:1995, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60335-2-40 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to IEC 60335-2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-40/prA1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to IEC 60335-2-40, Part 2-40: Particular requirements for clearance, creepage distance and solid insulation; Clause 29 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-40/prA2 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers containing flammable refrigerants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-40/prA3 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 3 to IEC 60335-2-40:1995, Ed. 3 - Part 2-40: Particular requirements for electric heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers containing flammable refrigerants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-40/prA3 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers; Amendment AA | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60335-2-40/prAA |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 3 to IEC 60335-2-40:1995, Ed. 3 - Part 2-40: Particular requirements for electric heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers containing flammable refrigerants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-40/prAA |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers; Amendment AA | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-40/prAA |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60335-2-40, Ed. 3: Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-40/prAB |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60335-2-40, Ed. 4.0: Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60335-2-40 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: requirements for electric heat pumps, air conditioners and dehumidifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60335-2-40 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for electrical heat pumps, air conditioners and dehumidifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60335-2-40 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60335-2-40, Ed. 3, Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-40/prA2 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |