Loading data. Please wait

DIN EN 779

Particulate air filters for general ventilation - Determination of the filtration performance; German version EN 779:2002

Số trang: 72
Ngày phát hành: 2003-05-00

Liên hệ
This European Standard refers to particulate air filters for general ventilation. These filters are classified according to their performance as measured in this test procedure. This European Standard contains requirements to be met by particulate air filters. It describes testing methods and the testing for measuring filter performance.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 779
Tên tiêu chuẩn
Particulate air filters for general ventilation - Determination of the filtration performance; German version EN 779:2002
Ngày phát hành
2003-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 779 (2002-11), IDT * TS EN 779 (2008-12-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/ASHRAE 52.1 (1992)
Gravimetric and Dust Spot Procedures for Testing Air-Cleaning Devices Used in General Ventilation for Removing Particulate Matter
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASHRAE 52.1
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME MFC-3M (1989)
Measurement of fluid flow in pipes using orifice, nozzle, and Venturi
Số hiệu tiêu chuẩn ASME MFC-3M
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 649 (1980)
Standard Practice for Secondary Calibration of Airborne Particle Counter Using Comparison Procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 649
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 779 (1993-07)
Particulate air filters for general ventilation; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 779
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1822-1 (1998-04)
High efficiency air filters (HEPA and ULPA) - Part 1: Classification, performance testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1822-1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1822-3 (1998-05)
High efficiency air filters (HEPA and ULPA) - Part 3: Testing flat sheet filter media
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1822-3
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5167-1 (1995-09)
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices - Part 1: Orifice plates, nozzles and Venturi tubes inserted in circular cross-section conduits running full (ISO 5167-1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5167-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X44-060 (1993-05-01)
Air cleaning equipment. Oil must gas purifiers with integral fan for screw-cutting industry. Test method.
Số hiệu tiêu chuẩn NF X44-060
Ngày phát hành 1993-05-01
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2854 (1976-02)
Statistical interpretation of data; Techniques of estimation and tests relating to means and variances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2854
Ngày phát hành 1976-02-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12103-1 (1997-12)
Road vehicles - Test dust for filter evaluation - Part 1: Arizona test dust
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12103-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 43.060.20. Hệ thống nạp áp suất và dẫn không khí/ khí xả
43.060.40. Hệ thống nhiên liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 328 (1998) * ASHRAE 52.2 (1999)
Thay thế cho
DIN EN 779 (1994-09)
Particulate air filters for general ventilation - Requirements, testing, marking; German version EN 779:1994 + AC:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 779
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN 779 (2012-10)
Particulate air filters for general ventilation - Determination of the filtration performance; German version EN 779:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 779
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 779 (2003-05)
Particulate air filters for general ventilation - Determination of the filtration performance; German version EN 779:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 779
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 779 (1994-09)
Particulate air filters for general ventilation - Requirements, testing, marking; German version EN 779:1994 + AC:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 779
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24185-1 (1980-10)
Method of testing air filters used in general ventilation; terms, units, methods
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24185-1
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24185-2 (1980-10)
Method of testing air filters used in general ventilation; filter classification, marking, test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24185-2
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 779 (2012-10)
Particulate air filters for general ventilation - Determination of the filtration performance; German version EN 779:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 779
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerosols * Air cleaning equipment * Air filters * Air-conditioning systems * Chemical hazards * Classification * Definitions * Dust * Efficiency * Electrostatic discharges * Electrostatics * Filter class * Filter methods * Filters * Filtration * General section * Inner atmosphere * Marking * Materials * Mechanical engineering * Particle filters * Particles * Pressure * Restraint systems (protective) * Separation efficiency * Specification (approval) * Technology * Test benches * Testing * Testing dust * Ventilation * Test furnaces
Số trang
72