Loading data. Please wait
Particulate air filters for general ventilation - Determination of the filtration performance; German version EN 779:2002
Số trang: 72
Ngày phát hành: 2003-05-00
Gravimetric and Dust Spot Procedures for Testing Air-Cleaning Devices Used in General Ventilation for Removing Particulate Matter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASHRAE 52.1 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow in pipes using orifice, nozzle, and Venturi | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME MFC-3M |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Secondary Calibration of Airborne Particle Counter Using Comparison Procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 649 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particulate air filters for general ventilation; requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 779 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High efficiency air filters (HEPA and ULPA) - Part 1: Classification, performance testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1822-1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High efficiency air filters (HEPA and ULPA) - Part 3: Testing flat sheet filter media | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1822-3 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices - Part 1: Orifice plates, nozzles and Venturi tubes inserted in circular cross-section conduits running full (ISO 5167-1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5167-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air cleaning equipment. Oil must gas purifiers with integral fan for screw-cutting industry. Test method. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X44-060 |
Ngày phát hành | 1993-05-01 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical interpretation of data; Techniques of estimation and tests relating to means and variances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2854 |
Ngày phát hành | 1976-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Test dust for filter evaluation - Part 1: Arizona test dust | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12103-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 43.060.20. Hệ thống nạp áp suất và dẫn không khí/ khí xả 43.060.40. Hệ thống nhiên liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particulate air filters for general ventilation - Requirements, testing, marking; German version EN 779:1994 + AC:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 779 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particulate air filters for general ventilation - Determination of the filtration performance; German version EN 779:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 779 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particulate air filters for general ventilation - Determination of the filtration performance; German version EN 779:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 779 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particulate air filters for general ventilation - Requirements, testing, marking; German version EN 779:1994 + AC:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 779 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method of testing air filters used in general ventilation; terms, units, methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 24185-1 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method of testing air filters used in general ventilation; filter classification, marking, test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 24185-2 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particulate air filters for general ventilation - Determination of the filtration performance; German version EN 779:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 779 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |